Sui Thị trường hôm nay
Sui đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sui tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr15.84. Với 2,679,960,000.00 SUI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Sui trong NOK ở mức kr444,484,290,452.51. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Sui tính bằng NOK đã tăng theo kr1.82, mức tăng +12.39%. Trong lịch sử,Sui tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr29.97. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Sui tính bằng NOK được ghi nhận là kr3.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUI sang NOK
Giao dịch Sui
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUI/USDT Spot | $ 1.51 | +13.96% | |
SUI/USDC Spot | $ 1.50 | +11.72% | |
SUI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.51 | +12.45% |
Bảng chuyển đổi Sui sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi SUI sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUI | 15.84NOK |
2SUI | 31.69NOK |
3SUI | 47.54NOK |
4SUI | 63.38NOK |
5SUI | 79.23NOK |
6SUI | 95.08NOK |
7SUI | 110.93NOK |
8SUI | 126.77NOK |
9SUI | 142.62NOK |
10SUI | 158.47NOK |
100SUI | 1,584.73NOK |
500SUI | 7,923.65NOK |
1000SUI | 15,847.31NOK |
5000SUI | 79,236.57NOK |
10000SUI | 158,473.14NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang SUI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.0631SUI |
2NOK | 0.1262SUI |
3NOK | 0.1893SUI |
4NOK | 0.2524SUI |
5NOK | 0.3155SUI |
6NOK | 0.3786SUI |
7NOK | 0.4417SUI |
8NOK | 0.5048SUI |
9NOK | 0.5679SUI |
10NOK | 0.631SUI |
10000NOK | 631.02SUI |
50000NOK | 3,155.10SUI |
100000NOK | 6,310.21SUI |
500000NOK | 31,551.08SUI |
1000000NOK | 63,102.17SUI |
Chuyển đổi Sui phổ biến
Sui | 1 SUI |
---|---|
SUI chuyển đổi sang KRW | ₩2049.56 KRW |
SUI chuyển đổi sang UAH | ₴60.36 UAH |
SUI chuyển đổi sang TWD | NT$48.25 TWD |
SUI chuyển đổi sang PKR | ₨415.49 PKR |
SUI chuyển đổi sang PHP | ₱87.59 PHP |
SUI chuyển đổi sang AUD | $2.23 AUD |
SUI chuyển đổi sang CZK | Kč33.89 CZK |
Sui | 1 SUI |
---|---|
SUI chuyển đổi sang MYR | RM7.02 MYR |
SUI chuyển đổi sang PLN | zł5.86 PLN |
SUI chuyển đổi sang SEK | kr15.55 SEK |
SUI chuyển đổi sang ZAR | R27.66 ZAR |
SUI chuyển đổi sang LKR | Rs450.14 LKR |
SUI chuyển đổi sang SGD | $2.01 SGD |
SUI chuyển đổi sang NZD | $2.42 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.59 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007524 |
ETH | 0.01878 |
FIDA | 133.59 |
SOL | 0.3163 |
PEPE | 5,746,981.41 |
POPCAT | 50.16 |
CAT | 1,217,250.72 |
USBT | 41.92 |
FTN | 20.82 |
REEF | 10,651.85 |
TAO | 0.1137 |
BABYDOGE | 21,551,180,305.04 |
MEW | 8,546.45 |
TURBO | 7,958.59 |
Cách đổi từ Sui sang Norwegian Krone
Nhập số lượng SUI của bạn
Nhập số lượng SUI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sui hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sui.