Sui Thị trường hôm nay
Sui đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sui tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.23.37. Với 2,679,960,000.00 SUI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Sui trong MVR ở mức ރ.965,795,152,918.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Sui tính bằng MVR đã tăng theo ރ.2.36, mức tăng +10.67%. Trong lịch sử,Sui tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.44.15. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Sui tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.5.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUI sang MVR
Giao dịch Sui
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUI/USDT Spot | $ 1.51 | +12.65% | |
SUI/USDC Spot | $ 1.52 | +12.68% | |
SUI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.51 | +13.25% |
Bảng chuyển đổi Sui sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi SUI sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUI | 23.37MVR |
2SUI | 46.75MVR |
3SUI | 70.12MVR |
4SUI | 93.50MVR |
5SUI | 116.88MVR |
6SUI | 140.25MVR |
7SUI | 163.63MVR |
8SUI | 187.00MVR |
9SUI | 210.38MVR |
10SUI | 233.76MVR |
100SUI | 2,337.60MVR |
500SUI | 11,688.01MVR |
1000SUI | 23,376.03MVR |
5000SUI | 116,880.19MVR |
10000SUI | 233,760.38MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang SUI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.04277SUI |
2MVR | 0.08555SUI |
3MVR | 0.1283SUI |
4MVR | 0.1711SUI |
5MVR | 0.2138SUI |
6MVR | 0.2566SUI |
7MVR | 0.2994SUI |
8MVR | 0.3422SUI |
9MVR | 0.385SUI |
10MVR | 0.4277SUI |
10000MVR | 427.78SUI |
50000MVR | 2,138.94SUI |
100000MVR | 4,277.88SUI |
500000MVR | 21,389.42SUI |
1000000MVR | 42,778.84SUI |
Chuyển đổi Sui phổ biến
Sui | 1 SUI |
---|---|
SUI chuyển đổi sang CHF | CHF1.36 CHF |
SUI chuyển đổi sang DKK | kr10.38 DKK |
SUI chuyển đổi sang EGP | £71.49 EGP |
SUI chuyển đổi sang VND | ₫38517.75 VND |
SUI chuyển đổi sang BAM | KM2.72 BAM |
SUI chuyển đổi sang UGX | USh5791.01 UGX |
SUI chuyển đổi sang RON | lei6.96 RON |
Sui | 1 SUI |
---|---|
SUI chuyển đổi sang SAR | ﷼5.69 SAR |
SUI chuyển đổi sang GHS | ₵22.73 GHS |
SUI chuyển đổi sang KWD | د.ك0.46 KWD |
SUI chuyển đổi sang NGN | ₦2232.75 NGN |
SUI chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.57 BHD |
SUI chuyển đổi sang XAF | FCFA913.75 XAF |
SUI chuyển đổi sang MMK | K3183.08 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.84 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005159 |
ETH | 0.01282 |
FIDA | 96.38 |
PEPE | 4,010,483.87 |
SOL | 0.2193 |
CAT | 865,428.08 |
POPCAT | 35.38 |
FTN | 14.26 |
USBT | 29.11 |
TURBO | 5,529.32 |
BABYDOGE | 15,679,373,003.19 |
TAO | 0.07887 |
REEF | 7,306.32 |
MEW | 6,043.00 |
Cách đổi từ Sui sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng SUI của bạn
Nhập số lượng SUI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sui hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sui.