Sui Thị trường hôm nay
Sui đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sui tính bằng Guinean Franc (GNF) là GFr13,281.84. Với 2,679,960,000.00 SUI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Sui trong GNF ở mức GFr304,970,062,716,153,379.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Sui tính bằng GNF đã tăng theo GFr1,821.51, mức tăng +14.94%. Trong lịch sử,Sui tính bằng GNF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là GFr24,537.39. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Sui tính bằng GNF được ghi nhận là GFr3,104.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi SUI sang GNF
Giao dịch Sui
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SUI/USDT Spot | $ 1.54 | +12.91% | |
SUI/USDC Spot | $ 1.55 | +14.61% | |
SUI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.54 | +13.56% |
Bảng chuyển đổi Sui sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi SUI sang GNF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SUI | 13,281.84GNF |
2SUI | 26,563.68GNF |
3SUI | 39,845.52GNF |
4SUI | 53,127.36GNF |
5SUI | 66,409.21GNF |
6SUI | 79,691.05GNF |
7SUI | 92,972.89GNF |
8SUI | 106,254.73GNF |
9SUI | 119,536.57GNF |
10SUI | 132,818.42GNF |
100SUI | 1,328,184.21GNF |
500SUI | 6,640,921.07GNF |
1000SUI | 13,281,842.15GNF |
5000SUI | 66,409,210.79GNF |
10000SUI | 132,818,421.59GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang SUI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNF | 0.00007529SUI |
2GNF | 0.0001505SUI |
3GNF | 0.0002258SUI |
4GNF | 0.0003011SUI |
5GNF | 0.0003764SUI |
6GNF | 0.0004517SUI |
7GNF | 0.000527SUI |
8GNF | 0.0006023SUI |
9GNF | 0.0006776SUI |
10GNF | 0.0007529SUI |
10000000GNF | 752.90SUI |
50000000GNF | 3,764.53SUI |
100000000GNF | 7,529.07SUI |
500000000GNF | 37,645.38SUI |
1000000000GNF | 75,290.76SUI |
Chuyển đổi Sui phổ biến
Sui | 1 SUI |
---|---|
SUI chuyển đổi sang KRW | ₩2127.31 KRW |
SUI chuyển đổi sang UAH | ₴62.65 UAH |
SUI chuyển đổi sang TWD | NT$50.08 TWD |
SUI chuyển đổi sang PKR | ₨431.25 PKR |
SUI chuyển đổi sang PHP | ₱90.92 PHP |
SUI chuyển đổi sang AUD | $2.32 AUD |
SUI chuyển đổi sang CZK | Kč35.17 CZK |
Sui | 1 SUI |
---|---|
SUI chuyển đổi sang MYR | RM7.29 MYR |
SUI chuyển đổi sang PLN | zł6.09 PLN |
SUI chuyển đổi sang SEK | kr16.14 SEK |
SUI chuyển đổi sang ZAR | R28.71 ZAR |
SUI chuyển đổi sang LKR | Rs467.22 LKR |
SUI chuyển đổi sang SGD | $2.09 SGD |
SUI chuyển đổi sang NZD | $2.51 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GNF
- ETH chuyển đổi sang GNF
- USDT chuyển đổi sang GNF
- BNB chuyển đổi sang GNF
- SOL chuyển đổi sang GNF
- USDC chuyển đổi sang GNF
- XRP chuyển đổi sang GNF
- STETH chuyển đổi sang GNF
- SMART chuyển đổi sang GNF
- DOGE chuyển đổi sang GNF
- TON chuyển đổi sang GNF
- TRX chuyển đổi sang GNF
- ADA chuyển đổi sang GNF
- AVAX chuyển đổi sang GNF
- WBTC chuyển đổi sang GNF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.00688 |
USDT | 0.05835 |
BTC | 0.0000009211 |
ETH | 0.00002288 |
FIDA | 0.1755 |
PEPE | 7,147.32 |
SOL | 0.000388 |
CAT | 1,513.70 |
POPCAT | 0.06255 |
FTN | 0.0257 |
USBT | 0.0567 |
TURBO | 10.01 |
BABYDOGE | 27,505,240.43 |
TAO | 0.0001392 |
REEF | 13.19 |
MEW | 10.56 |
Cách đổi từ Sui sang Guinean Franc
Nhập số lượng SUI của bạn
Nhập số lượng SUI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sui hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sui.