StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с11.77. Với 2,460,990,000.00 GMT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của StepN trong KGS ở mức с2,540,666,802,252.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của StepN tính bằng KGS đã tăng theo с0.342, mức tăng +2.67%. Trong lịch sử,StepN tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с366.36. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của StepN tính bằng KGS được ghi nhận là с1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMT sang KGS
Giao dịch StepN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMT/USDT Spot | $ 0.1342 | +2.67% | |
GMT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.134 | +2.45% |
Bảng chuyển đổi StepN sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi GMT sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMT | 11.77KGS |
2GMT | 23.54KGS |
3GMT | 35.31KGS |
4GMT | 47.08KGS |
5GMT | 58.85KGS |
6GMT | 70.62KGS |
7GMT | 82.39KGS |
8GMT | 94.16KGS |
9GMT | 105.93KGS |
10GMT | 117.70KGS |
100GMT | 1,177.05KGS |
500GMT | 5,885.25KGS |
1000GMT | 11,770.50KGS |
5000GMT | 58,852.53KGS |
10000GMT | 117,705.07KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang GMT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.08495GMT |
2KGS | 0.1699GMT |
3KGS | 0.2548GMT |
4KGS | 0.3398GMT |
5KGS | 0.4247GMT |
6KGS | 0.5097GMT |
7KGS | 0.5947GMT |
8KGS | 0.6796GMT |
9KGS | 0.7646GMT |
10KGS | 0.8495GMT |
10000KGS | 849.58GMT |
50000KGS | 4,247.90GMT |
100000KGS | 8,495.81GMT |
500000KGS | 42,479.05GMT |
1000000KGS | 84,958.10GMT |
Chuyển đổi StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
GMT chuyển đổi sang USD | $0.13 USD |
GMT chuyển đổi sang EUR | €0.12 EUR |
GMT chuyển đổi sang INR | ₹11.19 INR |
GMT chuyển đổi sang IDR | Rp2185.14 IDR |
GMT chuyển đổi sang CAD | $0.18 CAD |
GMT chuyển đổi sang GBP | £0.11 GBP |
GMT chuyển đổi sang THB | ฿4.94 THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
GMT chuyển đổi sang RUB | ₽12.02 RUB |
GMT chuyển đổi sang BRL | R$0.71 BRL |
GMT chuyển đổi sang AED | د.إ0.49 AED |
GMT chuyển đổi sang TRY | ₺4.33 TRY |
GMT chuyển đổi sang CNY | ¥0.98 CNY |
GMT chuyển đổi sang JPY | ¥21.03 JPY |
GMT chuyển đổi sang HKD | $1.05 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.675 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00009063 |
ETH | 0.002246 |
FIDA | 16.96 |
SOL | 0.03871 |
PEPE | 701,105.49 |
CAT | 150,847.78 |
POPCAT | 6.26 |
CATI | 5.50 |
TURBO | 952.71 |
FTN | 2.49 |
BABYDOGE | 2,754,088,969.13 |
USBT | 5.92 |
TAO | 0.01384 |
ZBU | 1.19 |
Cách đổi từ StepN sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.