Shiba Inu Thị trường hôm nay
Shiba Inu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shiba Inu tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋0.001008. Với 589,261,000,000,000.00 SHIB đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Shiba Inu tính bằng AFN hiện là ؋42,350,585,271,993.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Shiba Inu ở AFN đã giảm ؋-0.000005703, mức giảm -0.84%. Trong lịch sử, Shiba Inu tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋0.006142. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Shiba Inu tính bằng AFN được ghi nhận là ؋0.000000004018.
Biểu đồ giá chuyển đổi SHIB sang AFN
Giao dịch Shiba Inu
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SHIB/USDT Spot | $ 0.00001412 | -0.42% | |
SHIB/USDC Spot | $ 0.00001422 | -1.93% | |
SHIB/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0000141 | -0.65% |
Bảng chuyển đổi Shiba Inu sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi SHIB sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SHIB | 0.00AFN |
2SHIB | 0.00AFN |
3SHIB | 0.00AFN |
4SHIB | 0.00AFN |
5SHIB | 0.00AFN |
6SHIB | 0.00AFN |
7SHIB | 0.00AFN |
8SHIB | 0.00AFN |
9SHIB | 0.00AFN |
10SHIB | 0.01AFN |
100000SHIB | 100.80AFN |
500000SHIB | 504.04AFN |
1000000SHIB | 1,008.09AFN |
5000000SHIB | 5,040.46AFN |
10000000SHIB | 10,080.92AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang SHIB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 991.97SHIB |
2AFN | 1,983.94SHIB |
3AFN | 2,975.91SHIB |
4AFN | 3,967.88SHIB |
5AFN | 4,959.86SHIB |
6AFN | 5,951.83SHIB |
7AFN | 6,943.80SHIB |
8AFN | 7,935.77SHIB |
9AFN | 8,927.74SHIB |
10AFN | 9,919.72SHIB |
100AFN | 99,197.20SHIB |
500AFN | 495,986.02SHIB |
1000AFN | 991,972.05SHIB |
5000AFN | 4,959,860.25SHIB |
10000AFN | 9,919,720.51SHIB |
Chuyển đổi Shiba Inu phổ biến
Shiba Inu | 1 SHIB |
---|---|
SHIB chuyển đổi sang NAD | $0.00 NAD |
SHIB chuyển đổi sang AZN | ₼0.00 AZN |
SHIB chuyển đổi sang TZS | Sh0.04 TZS |
SHIB chuyển đổi sang UZS | so'm0.18 UZS |
SHIB chuyển đổi sang XOF | FCFA0.01 XOF |
SHIB chuyển đổi sang ARS | $0.01 ARS |
SHIB chuyển đổi sang DZD | دج0.00 DZD |
Shiba Inu | 1 SHIB |
---|---|
SHIB chuyển đổi sang MUR | ₨0.00 MUR |
SHIB chuyển đổi sang OMR | ﷼0.00 OMR |
SHIB chuyển đổi sang PEN | S/0.00 PEN |
SHIB chuyển đổi sang RSD | дин. or din.0.00 RSD |
SHIB chuyển đổi sang JMD | $0.00 JMD |
SHIB chuyển đổi sang TTD | TT$0.00 TTD |
SHIB chuyển đổi sang ISK | kr0.00 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8308 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001117 |
ETH | 0.002774 |
FIDA | 20.87 |
PEPE | 868,728.15 |
SOL | 0.04766 |
CAT | 187,931.89 |
POPCAT | 7.64 |
FTN | 3.08 |
USBT | 6.48 |
TURBO | 1,195.12 |
BABYDOGE | 3,417,592,906.92 |
TAO | 0.01713 |
REEF | 1,580.48 |
MEW | 1,308.19 |
Cách đổi từ Shiba Inu sang Afghan Afghani
Nhập số lượng SHIB của bạn
Nhập số lượng SHIB bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shiba Inu hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shiba Inu.