Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK63.01. Với 102,166,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong ZMW ở mức ZK167,353,714,409.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng ZMW đã tăng theo ZK0.5199, mức tăng +0.93%. Trong lịch sử,Saga tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK204.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK21.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang ZMW
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.42 | +2.70% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.38 | +0.59% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +2.46% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi SAGA sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 63.01ZMW |
2SAGA | 126.02ZMW |
3SAGA | 189.03ZMW |
4SAGA | 252.05ZMW |
5SAGA | 315.06ZMW |
6SAGA | 378.07ZMW |
7SAGA | 441.09ZMW |
8SAGA | 504.10ZMW |
9SAGA | 567.11ZMW |
10SAGA | 630.13ZMW |
100SAGA | 6,301.30ZMW |
500SAGA | 31,506.54ZMW |
1000SAGA | 63,013.09ZMW |
5000SAGA | 315,065.46ZMW |
10000SAGA | 630,130.92ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.01586SAGA |
2ZMW | 0.03173SAGA |
3ZMW | 0.0476SAGA |
4ZMW | 0.06347SAGA |
5ZMW | 0.07934SAGA |
6ZMW | 0.09521SAGA |
7ZMW | 0.111SAGA |
8ZMW | 0.1269SAGA |
9ZMW | 0.1428SAGA |
10ZMW | 0.1586SAGA |
10000ZMW | 158.69SAGA |
50000ZMW | 793.48SAGA |
100000ZMW | 1,586.97SAGA |
500000ZMW | 7,934.85SAGA |
1000000ZMW | 15,869.71SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang NAD | $44.33 NAD |
SAGA chuyển đổi sang AZN | ₼4.07 AZN |
SAGA chuyển đổi sang TZS | Sh6216.74 TZS |
SAGA chuyển đổi sang UZS | so'm30312.77 UZS |
SAGA chuyển đổi sang XOF | FCFA1440.86 XOF |
SAGA chuyển đổi sang ARS | $2067.62 ARS |
SAGA chuyển đổi sang DZD | دج321.75 DZD |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MUR | ₨110.40 MUR |
SAGA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.92 OMR |
SAGA chuyển đổi sang PEN | S/8.91 PEN |
SAGA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.258.30 RSD |
SAGA chuyển đổi sang JMD | $371.51 JMD |
SAGA chuyển đổi sang TTD | TT$16.09 TTD |
SAGA chuyển đổi sang ISK | kr329.35 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.28 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.0003071 |
ETH | 0.007584 |
FIDA | 57.63 |
SOL | 0.1325 |
PEPE | 2,398,266.60 |
CAT | 496,325.39 |
CATI | 20.31 |
POPCAT | 21.80 |
FTN | 8.39 |
ZBU | 4.05 |
TAO | 0.04765 |
USBT | 21.58 |
SUI | 12.95 |
UXLINK | 29.33 |
Cách đổi từ Saga sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.