Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Samoan Tala (WST) là WS$6.60. Với 102,247,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong WST ở mức WS$1,846,251,173.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng WST đã tăng theo WS$0.2158, mức tăng +3.21%. Trong lịch sử,Saga tính bằng WST đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là WS$21.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng WST được ghi nhận là WS$2.30.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang WST
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.41 | +3.55% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.43 | +2.70% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.41 | +3.34% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi SAGA sang WST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 6.60WST |
2SAGA | 13.21WST |
3SAGA | 19.82WST |
4SAGA | 26.43WST |
5SAGA | 33.03WST |
6SAGA | 39.64WST |
7SAGA | 46.25WST |
8SAGA | 52.86WST |
9SAGA | 59.46WST |
10SAGA | 66.07WST |
100SAGA | 660.76WST |
500SAGA | 3,303.83WST |
1000SAGA | 6,607.66WST |
5000SAGA | 33,038.34WST |
10000SAGA | 66,076.68WST |
Bảng chuyển đổi WST sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WST | 0.1513SAGA |
2WST | 0.3026SAGA |
3WST | 0.454SAGA |
4WST | 0.6053SAGA |
5WST | 0.7566SAGA |
6WST | 0.908SAGA |
7WST | 1.05SAGA |
8WST | 1.21SAGA |
9WST | 1.36SAGA |
10WST | 1.51SAGA |
1000WST | 151.33SAGA |
5000WST | 756.69SAGA |
10000WST | 1,513.39SAGA |
50000WST | 7,566.96SAGA |
100000WST | 15,133.93SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
SAGA chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
SAGA chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
SAGA chuyển đổi sang CUP | $57.96 CUP |
SAGA chuyển đổi sang CVE | Esc244.64 CVE |
SAGA chuyển đổi sang FJD | $5.41 FJD |
SAGA chuyển đổi sang FKP | £1.89 FKP |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang GGP | £1.89 GGP |
SAGA chuyển đổi sang GMD | D158.41 GMD |
SAGA chuyển đổi sang GNF | GFr20691.30 GNF |
SAGA chuyển đổi sang GTQ | Q18.76 GTQ |
SAGA chuyển đổi sang HNL | L59.67 HNL |
SAGA chuyển đổi sang HTG | G320.63 HTG |
SAGA chuyển đổi sang IMP | £1.89 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang WST
- ETH chuyển đổi sang WST
- USDT chuyển đổi sang WST
- BNB chuyển đổi sang WST
- SOL chuyển đổi sang WST
- USDC chuyển đổi sang WST
- XRP chuyển đổi sang WST
- STETH chuyển đổi sang WST
- SMART chuyển đổi sang WST
- DOGE chuyển đổi sang WST
- TON chuyển đổi sang WST
- TRX chuyển đổi sang WST
- ADA chuyển đổi sang WST
- AVAX chuyển đổi sang WST
- WBTC chuyển đổi sang WST
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.63 |
USDT | 182.96 |
BTC | 0.002892 |
ETH | 0.07165 |
FIDA | 545.20 |
SOL | 1.23 |
PEPE | 22,466,751.54 |
CAT | 4,797,179.53 |
POPCAT | 200.25 |
FTN | 80.30 |
TURBO | 30,783.20 |
CATI | 168.13 |
USBT | 186.98 |
BABYDOGE | 87,540,894,969.82 |
TAO | 0.4409 |
MEW | 33,952.35 |
Cách đổi từ Saga sang Samoan Tala
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.