Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Surinamese Dollar (SRD) là $78.25. Với 102,166,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong SRD ở mức $257,651,433,479.25. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng SRD đã tăng theo $0.6445, mức tăng +0.93%. Trong lịch sử,Saga tính bằng SRD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $253.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng SRD được ghi nhận là $27.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang SRD
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.42 | +2.66% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.38 | +0.59% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +2.60% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Surinamese Dollar
Bảng chuyển đổi SAGA sang SRD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 78.25SRD |
2SAGA | 156.50SRD |
3SAGA | 234.75SRD |
4SAGA | 313.00SRD |
5SAGA | 391.25SRD |
6SAGA | 469.50SRD |
7SAGA | 547.75SRD |
8SAGA | 626.00SRD |
9SAGA | 704.25SRD |
10SAGA | 782.50SRD |
100SAGA | 7,825.05SRD |
500SAGA | 39,125.27SRD |
1000SAGA | 78,250.55SRD |
5000SAGA | 391,252.77SRD |
10000SAGA | 782,505.55SRD |
Bảng chuyển đổi SRD sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SRD | 0.01277SAGA |
2SRD | 0.02555SAGA |
3SRD | 0.03833SAGA |
4SRD | 0.05111SAGA |
5SRD | 0.06389SAGA |
6SRD | 0.07667SAGA |
7SRD | 0.08945SAGA |
8SRD | 0.1022SAGA |
9SRD | 0.115SAGA |
10SRD | 0.1277SAGA |
10000SRD | 127.79SAGA |
50000SRD | 638.97SAGA |
100000SRD | 1,277.94SAGA |
500000SRD | 6,389.73SAGA |
1000000SRD | 12,779.46SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang BDT | ৳283.72 BDT |
SAGA chuyển đổi sang HUF | Ft866.86 HUF |
SAGA chuyển đổi sang NOK | kr25.29 NOK |
SAGA chuyển đổi sang MAD | د.م.24.05 MAD |
SAGA chuyển đổi sang BTN | Nu.200.80 BTN |
SAGA chuyển đổi sang BGN | лв4.34 BGN |
SAGA chuyển đổi sang KES | KSh315.34 KES |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MXN | $42.62 MXN |
SAGA chuyển đổi sang COP | $9296.86 COP |
SAGA chuyển đổi sang ILS | ₪8.84 ILS |
SAGA chuyển đổi sang CLP | $2219.16 CLP |
SAGA chuyển đổi sang NPR | रू321.27 NPR |
SAGA chuyển đổi sang GEL | ₾6.74 GEL |
SAGA chuyển đổi sang TND | د.ت7.51 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SRD
- ETH chuyển đổi sang SRD
- USDT chuyển đổi sang SRD
- BNB chuyển đổi sang SRD
- SOL chuyển đổi sang SRD
- USDC chuyển đổi sang SRD
- XRP chuyển đổi sang SRD
- STETH chuyển đổi sang SRD
- SMART chuyển đổi sang SRD
- DOGE chuyển đổi sang SRD
- TON chuyển đổi sang SRD
- TRX chuyển đổi sang SRD
- ADA chuyển đổi sang SRD
- AVAX chuyển đổi sang SRD
- WBTC chuyển đổi sang SRD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.84 |
USDT | 15.51 |
BTC | 0.0002475 |
ETH | 0.006107 |
FIDA | 46.49 |
SOL | 0.1066 |
PEPE | 1,930,115.31 |
CAT | 400,895.80 |
CATI | 16.29 |
POPCAT | 17.44 |
FTN | 6.76 |
ZBU | 3.26 |
TAO | 0.03836 |
USBT | 17.32 |
SUI | 10.42 |
UXLINK | 23.66 |
Cách đổi từ Saga sang Surinamese Dollar
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Surinamese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Surinamese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Surinamese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.