Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Saudi Riyal (SAR) là ﷼8.82. Với 102,242,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga tính bằng SAR hiện là ﷼3,381,654,150.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga ở SAR đã giảm ﷼-0.2812, mức giảm -2.64%. Trong lịch sử, Saga tính bằng SAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼29.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng SAR được ghi nhận là ﷼3.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang SAR
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.34 | -1.34% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.34 | +0.21% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.34 | -0.46% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi SAGA sang SAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 8.82SAR |
2SAGA | 17.64SAR |
3SAGA | 26.46SAR |
4SAGA | 35.28SAR |
5SAGA | 44.10SAR |
6SAGA | 52.92SAR |
7SAGA | 61.74SAR |
8SAGA | 70.56SAR |
9SAGA | 79.38SAR |
10SAGA | 88.20SAR |
100SAGA | 882.00SAR |
500SAGA | 4,410.00SAR |
1000SAGA | 8,820.00SAR |
5000SAGA | 44,100.00SAR |
10000SAGA | 88,200.00SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 0.1133SAGA |
2SAR | 0.2267SAGA |
3SAR | 0.3401SAGA |
4SAR | 0.4535SAGA |
5SAR | 0.5668SAGA |
6SAR | 0.6802SAGA |
7SAR | 0.7936SAGA |
8SAR | 0.907SAGA |
9SAR | 1.02SAGA |
10SAR | 1.13SAGA |
1000SAR | 113.37SAGA |
5000SAR | 566.89SAGA |
10000SAR | 1,133.78SAGA |
50000SAR | 5,668.93SAGA |
100000SAR | 11,337.86SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang KRW | ₩3226.82 KRW |
SAGA chuyển đổi sang UAH | ₴95.03 UAH |
SAGA chuyển đổi sang TWD | NT$75.97 TWD |
SAGA chuyển đổi sang PKR | ₨654.14 PKR |
SAGA chuyển đổi sang PHP | ₱137.90 PHP |
SAGA chuyển đổi sang AUD | $3.52 AUD |
SAGA chuyển đổi sang CZK | Kč53.35 CZK |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MYR | RM11.06 MYR |
SAGA chuyển đổi sang PLN | zł9.23 PLN |
SAGA chuyển đổi sang SEK | kr24.49 SEK |
SAGA chuyển đổi sang ZAR | R43.55 ZAR |
SAGA chuyển đổi sang LKR | Rs708.70 LKR |
SAGA chuyển đổi sang SGD | $3.17 SGD |
SAGA chuyển đổi sang NZD | $3.80 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SAR
- ETH chuyển đổi sang SAR
- USDT chuyển đổi sang SAR
- BNB chuyển đổi sang SAR
- SOL chuyển đổi sang SAR
- USDC chuyển đổi sang SAR
- XRP chuyển đổi sang SAR
- STETH chuyển đổi sang SAR
- SMART chuyển đổi sang SAR
- DOGE chuyển đổi sang SAR
- TON chuyển đổi sang SAR
- TRX chuyển đổi sang SAR
- ADA chuyển đổi sang SAR
- AVAX chuyển đổi sang SAR
- WBTC chuyển đổi sang SAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.79 |
USDT | 133.33 |
BTC | 0.002119 |
ETH | 0.05256 |
FIDA | 393.42 |
PEPE | 16,489,405.55 |
SOL | 0.8979 |
CAT | 3,559,827.34 |
POPCAT | 144.34 |
FTN | 58.47 |
USBT | 111.64 |
TURBO | 22,948.93 |
BABYDOGE | 64,499,484,004.12 |
TAO | 0.3222 |
REEF | 29,880.62 |
MEW | 24,750.94 |
Cách đổi từ Saga sang Saudi Riyal
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.