Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू318.74. Với 102,242,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong NPR ở mức रू4,333,668,204,346.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng NPR đã tăng theo रू3.45, mức tăng +2.05%. Trong lịch sử,Saga tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू1,045.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng NPR được ghi nhận là रू112.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang NPR
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.39 | +2.44% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.34 | -0.38% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.40 | +2.78% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi SAGA sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 318.74NPR |
2SAGA | 637.49NPR |
3SAGA | 956.24NPR |
4SAGA | 1,274.99NPR |
5SAGA | 1,593.73NPR |
6SAGA | 1,912.48NPR |
7SAGA | 2,231.23NPR |
8SAGA | 2,549.98NPR |
9SAGA | 2,868.73NPR |
10SAGA | 3,187.47NPR |
100SAGA | 31,874.77NPR |
500SAGA | 159,373.89NPR |
1000SAGA | 318,747.78NPR |
5000SAGA | 1,593,738.93NPR |
10000SAGA | 3,187,477.86NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.003137SAGA |
2NPR | 0.006274SAGA |
3NPR | 0.009411SAGA |
4NPR | 0.01254SAGA |
5NPR | 0.01568SAGA |
6NPR | 0.01882SAGA |
7NPR | 0.02196SAGA |
8NPR | 0.02509SAGA |
9NPR | 0.02823SAGA |
10NPR | 0.03137SAGA |
100000NPR | 313.72SAGA |
500000NPR | 1,568.63SAGA |
1000000NPR | 3,137.27SAGA |
5000000NPR | 15,686.38SAGA |
10000000NPR | 31,372.76SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang NAD | $44.27 NAD |
SAGA chuyển đổi sang AZN | ₼4.06 AZN |
SAGA chuyển đổi sang TZS | Sh6208.94 TZS |
SAGA chuyển đổi sang UZS | so'm30274.74 UZS |
SAGA chuyển đổi sang XOF | FCFA1439.05 XOF |
SAGA chuyển đổi sang ARS | $2065.02 ARS |
SAGA chuyển đổi sang DZD | دج321.35 DZD |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MUR | ₨110.27 MUR |
SAGA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.92 OMR |
SAGA chuyển đổi sang PEN | S/8.90 PEN |
SAGA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.257.97 RSD |
SAGA chuyển đổi sang JMD | $371.04 JMD |
SAGA chuyển đổi sang TTD | TT$16.07 TTD |
SAGA chuyển đổi sang ISK | kr328.94 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4453 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005976 |
ETH | 0.001479 |
FIDA | 10.96 |
SOL | 0.02551 |
PEPE | 462,715.49 |
CAT | 97,879.11 |
POPCAT | 4.13 |
FTN | 1.63 |
TURBO | 638.10 |
USBT | 3.77 |
BABYDOGE | 1,811,449,684.26 |
TAO | 0.009079 |
CATI | 3.54 |
MEW | 699.01 |
Cách đổi từ Saga sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.