Saga Thị trường hôm nay
Saga đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr24.58. Với 102,242,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga tính bằng NOK hiện là kr26,306,145,352.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga ở NOK đã giảm kr-0.7849, mức giảm -2.64%. Trong lịch sử, Saga tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr82.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng NOK được ghi nhận là kr8.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang NOK
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.35 | -1.25% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.34 | +0.21% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.34 | -0.42% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi SAGA sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 24.58NOK |
2SAGA | 49.16NOK |
3SAGA | 73.75NOK |
4SAGA | 98.33NOK |
5SAGA | 122.92NOK |
6SAGA | 147.50NOK |
7SAGA | 172.08NOK |
8SAGA | 196.67NOK |
9SAGA | 221.25NOK |
10SAGA | 245.84NOK |
100SAGA | 2,458.41NOK |
500SAGA | 12,292.08NOK |
1000SAGA | 24,584.16NOK |
5000SAGA | 122,920.82NOK |
10000SAGA | 245,841.64NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.04067SAGA |
2NOK | 0.08135SAGA |
3NOK | 0.122SAGA |
4NOK | 0.1627SAGA |
5NOK | 0.2033SAGA |
6NOK | 0.244SAGA |
7NOK | 0.2847SAGA |
8NOK | 0.3254SAGA |
9NOK | 0.366SAGA |
10NOK | 0.4067SAGA |
10000NOK | 406.76SAGA |
50000NOK | 2,033.82SAGA |
100000NOK | 4,067.65SAGA |
500000NOK | 20,338.29SAGA |
1000000NOK | 40,676.59SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang KRW | ₩3226.82 KRW |
SAGA chuyển đổi sang UAH | ₴95.03 UAH |
SAGA chuyển đổi sang TWD | NT$75.97 TWD |
SAGA chuyển đổi sang PKR | ₨654.14 PKR |
SAGA chuyển đổi sang PHP | ₱137.90 PHP |
SAGA chuyển đổi sang AUD | $3.52 AUD |
SAGA chuyển đổi sang CZK | Kč53.35 CZK |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MYR | RM11.06 MYR |
SAGA chuyển đổi sang PLN | zł9.23 PLN |
SAGA chuyển đổi sang SEK | kr24.49 SEK |
SAGA chuyển đổi sang ZAR | R43.55 ZAR |
SAGA chuyển đổi sang LKR | Rs708.70 LKR |
SAGA chuyển đổi sang SGD | $3.17 SGD |
SAGA chuyển đổi sang NZD | $3.80 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.65 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007592 |
ETH | 0.01883 |
FIDA | 140.96 |
PEPE | 5,908,317.64 |
SOL | 0.3217 |
CAT | 1,275,521.46 |
POPCAT | 51.86 |
FTN | 20.95 |
USBT | 40.25 |
TURBO | 8,222.83 |
BABYDOGE | 23,110,805,195.53 |
TAO | 0.1149 |
REEF | 10,768.06 |
MEW | 8,888.30 |
Cách đổi từ Saga sang Norwegian Krone
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.