Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar10,803.70. Với 102,242,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong MGA ở mức Ar4,913,007,756,414,910.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng MGA đã tăng theo Ar115.64, mức tăng +2.05%. Trong lịch sử,Saga tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar34,963.71. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng MGA được ghi nhận là Ar3,749.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang MGA
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.42 | +3.45% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.34 | -0.38% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +3.74% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi SAGA sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 10,803.70MGA |
2SAGA | 21,607.41MGA |
3SAGA | 32,411.12MGA |
4SAGA | 43,214.82MGA |
5SAGA | 54,018.53MGA |
6SAGA | 64,822.24MGA |
7SAGA | 75,625.95MGA |
8SAGA | 86,429.65MGA |
9SAGA | 97,233.36MGA |
10SAGA | 108,037.07MGA |
100SAGA | 1,080,370.74MGA |
500SAGA | 5,401,853.70MGA |
1000SAGA | 10,803,707.41MGA |
5000SAGA | 54,018,537.07MGA |
10000SAGA | 108,037,074.14MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.00009256SAGA |
2MGA | 0.0001851SAGA |
3MGA | 0.0002776SAGA |
4MGA | 0.0003702SAGA |
5MGA | 0.0004628SAGA |
6MGA | 0.0005553SAGA |
7MGA | 0.0006479SAGA |
8MGA | 0.0007404SAGA |
9MGA | 0.000833SAGA |
10MGA | 0.0009256SAGA |
10000000MGA | 925.60SAGA |
50000000MGA | 4,628.04SAGA |
100000000MGA | 9,256.08SAGA |
500000000MGA | 46,280.40SAGA |
1000000000MGA | 92,560.81SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang BDT | ৳281.48 BDT |
SAGA chuyển đổi sang HUF | Ft860.04 HUF |
SAGA chuyển đổi sang NOK | kr25.09 NOK |
SAGA chuyển đổi sang MAD | د.م.23.86 MAD |
SAGA chuyển đổi sang BTN | Nu.199.22 BTN |
SAGA chuyển đổi sang BGN | лв4.31 BGN |
SAGA chuyển đổi sang KES | KSh312.86 KES |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MXN | $42.29 MXN |
SAGA chuyển đổi sang COP | $9223.75 COP |
SAGA chuyển đổi sang ILS | ₪8.77 ILS |
SAGA chuyển đổi sang CLP | $2201.71 CLP |
SAGA chuyển đổi sang NPR | रू318.75 NPR |
SAGA chuyển đổi sang GEL | ₾6.69 GEL |
SAGA chuyển đổi sang TND | د.ت7.45 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0133 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.00000178 |
ETH | 0.00004409 |
FIDA | 0.3292 |
SOL | 0.0007599 |
PEPE | 13,815.30 |
CAT | 2,932.51 |
POPCAT | 0.1228 |
FTN | 0.04909 |
TURBO | 18.94 |
USBT | 0.1154 |
BABYDOGE | 54,147,253.95 |
TAO | 0.0002708 |
CATI | 0.1056 |
MEW | 20.80 |
Cách đổi từ Saga sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.