Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $2.01. Với 102,247,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong KYD ở mức $171,463,021.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng KYD đã tăng theo $0.06583, mức tăng +3.21%. Trong lịch sử,Saga tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $6.55. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng KYD được ghi nhận là $0.7024.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang KYD
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.41 | +3.64% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.43 | +2.70% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.41 | +3.28% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi SAGA sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 2.01KYD |
2SAGA | 4.02KYD |
3SAGA | 6.03KYD |
4SAGA | 8.04KYD |
5SAGA | 10.06KYD |
6SAGA | 12.07KYD |
7SAGA | 14.08KYD |
8SAGA | 16.09KYD |
9SAGA | 18.11KYD |
10SAGA | 20.12KYD |
100SAGA | 201.24KYD |
500SAGA | 1,006.20KYD |
1000SAGA | 2,012.41KYD |
5000SAGA | 10,062.09KYD |
10000SAGA | 20,124.19KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 0.4969SAGA |
2KYD | 0.9938SAGA |
3KYD | 1.49SAGA |
4KYD | 1.98SAGA |
5KYD | 2.48SAGA |
6KYD | 2.98SAGA |
7KYD | 3.47SAGA |
8KYD | 3.97SAGA |
9KYD | 4.47SAGA |
10KYD | 4.96SAGA |
1000KYD | 496.91SAGA |
5000KYD | 2,484.57SAGA |
10000KYD | 4,969.14SAGA |
50000KYD | 24,845.71SAGA |
100000KYD | 49,691.42SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang KRW | ₩3347.71 KRW |
SAGA chuyển đổi sang UAH | ₴98.59 UAH |
SAGA chuyển đổi sang TWD | NT$78.81 TWD |
SAGA chuyển đổi sang PKR | ₨678.65 PKR |
SAGA chuyển đổi sang PHP | ₱143.07 PHP |
SAGA chuyển đổi sang AUD | $3.65 AUD |
SAGA chuyển đổi sang CZK | Kč55.35 CZK |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MYR | RM11.47 MYR |
SAGA chuyển đổi sang PLN | zł9.58 PLN |
SAGA chuyển đổi sang SEK | kr25.41 SEK |
SAGA chuyển đổi sang ZAR | R45.18 ZAR |
SAGA chuyển đổi sang LKR | Rs735.25 LKR |
SAGA chuyển đổi sang SGD | $3.29 SGD |
SAGA chuyển đổi sang NZD | $3.95 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 70.94 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009471 |
ETH | 0.2345 |
FIDA | 1,771.02 |
SOL | 4.03 |
PEPE | 73,550,380.11 |
CAT | 15,739,985.85 |
POPCAT | 652.98 |
FTN | 262.40 |
TURBO | 100,830.81 |
CATI | 552.96 |
USBT | 599.60 |
BABYDOGE | 288,556,314,783.12 |
TAO | 1.44 |
MEW | 110,766.84 |
Cách đổi từ Saga sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.