Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с212.07. Với 102,247,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong KGS ở mức с1,901,919,884,329.15. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng KGS đã tăng theo с6.92, mức tăng +3.21%. Trong lịch sử,Saga tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с689.46. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng KGS được ghi nhận là с73.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang KGS
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.41 | +3.42% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.43 | +2.70% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.41 | +3.28% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi SAGA sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 212.07KGS |
2SAGA | 424.15KGS |
3SAGA | 636.23KGS |
4SAGA | 848.31KGS |
5SAGA | 1,060.39KGS |
6SAGA | 1,272.47KGS |
7SAGA | 1,484.55KGS |
8SAGA | 1,696.63KGS |
9SAGA | 1,908.71KGS |
10SAGA | 2,120.79KGS |
100SAGA | 21,207.96KGS |
500SAGA | 106,039.81KGS |
1000SAGA | 212,079.63KGS |
5000SAGA | 1,060,398.18KGS |
10000SAGA | 2,120,796.36KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.004715SAGA |
2KGS | 0.00943SAGA |
3KGS | 0.01414SAGA |
4KGS | 0.01886SAGA |
5KGS | 0.02357SAGA |
6KGS | 0.02829SAGA |
7KGS | 0.033SAGA |
8KGS | 0.03772SAGA |
9KGS | 0.04243SAGA |
10KGS | 0.04715SAGA |
100000KGS | 471.52SAGA |
500000KGS | 2,357.60SAGA |
1000000KGS | 4,715.20SAGA |
5000000KGS | 23,576.04SAGA |
10000000KGS | 47,152.09SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang CHF | CHF2.15 CHF |
SAGA chuyển đổi sang DKK | kr16.41 DKK |
SAGA chuyển đổi sang EGP | £113.01 EGP |
SAGA chuyển đổi sang VND | ₫60889.70 VND |
SAGA chuyển đổi sang BAM | KM4.31 BAM |
SAGA chuyển đổi sang UGX | USh9154.56 UGX |
SAGA chuyển đổi sang RON | lei11.00 RON |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang SAR | ﷼8.99 SAR |
SAGA chuyển đổi sang GHS | ₵35.93 GHS |
SAGA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.73 KWD |
SAGA chuyển đổi sang NGN | ₦3529.58 NGN |
SAGA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.90 BHD |
SAGA chuyển đổi sang XAF | FCFA1444.47 XAF |
SAGA chuyển đổi sang MMK | K5031.89 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6741 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00009013 |
ETH | 0.002232 |
FIDA | 16.98 |
SOL | 0.03846 |
PEPE | 699,986.34 |
CAT | 149,463.53 |
POPCAT | 6.25 |
FTN | 2.50 |
TURBO | 959.09 |
CATI | 5.23 |
USBT | 5.81 |
BABYDOGE | 2,727,471,775.13 |
TAO | 0.01373 |
MEW | 1,058.62 |
Cách đổi từ Saga sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.