Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾6.73. Với 102,247,000.00 SAGA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Saga trong GEL ở mức ₾1,923,095,586.99. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Saga tính bằng GEL đã tăng theo ₾0.2149, mức tăng +1.90%. Trong lịch sử,Saga tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾21.94. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Saga tính bằng GEL được ghi nhận là ₾2.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAGA sang GEL
Giao dịch Saga
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAGA/USDT Spot | $ 2.41 | +2.15% | |
SAGA/USDC Spot | $ 2.39 | +1.09% | |
SAGA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.41 | +2.09% |
Bảng chuyển đổi Saga sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi SAGA sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAGA | 6.73GEL |
2SAGA | 13.47GEL |
3SAGA | 20.21GEL |
4SAGA | 26.95GEL |
5SAGA | 33.69GEL |
6SAGA | 40.42GEL |
7SAGA | 47.16GEL |
8SAGA | 53.90GEL |
9SAGA | 60.64GEL |
10SAGA | 67.38GEL |
100SAGA | 673.81GEL |
500SAGA | 3,369.09GEL |
1000SAGA | 6,738.19GEL |
5000SAGA | 33,690.99GEL |
10000SAGA | 67,381.98GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang SAGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 0.1484SAGA |
2GEL | 0.2968SAGA |
3GEL | 0.4452SAGA |
4GEL | 0.5936SAGA |
5GEL | 0.742SAGA |
6GEL | 0.8904SAGA |
7GEL | 1.03SAGA |
8GEL | 1.18SAGA |
9GEL | 1.33SAGA |
10GEL | 1.48SAGA |
1000GEL | 148.40SAGA |
5000GEL | 742.03SAGA |
10000GEL | 1,484.07SAGA |
50000GEL | 7,420.38SAGA |
100000GEL | 14,840.76SAGA |
Chuyển đổi Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang MRU | UM96.78 MRU |
SAGA chuyển đổi sang MVR | ރ.37.80 MVR |
SAGA chuyển đổi sang MWK | MK4272.43 MWK |
SAGA chuyển đổi sang NIO | C$90.21 NIO |
SAGA chuyển đổi sang PAB | B/.2.45 PAB |
SAGA chuyển đổi sang PYG | ₲18395.71 PYG |
SAGA chuyển đổi sang SBD | $20.34 SBD |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
SAGA chuyển đổi sang SCR | ₨33.59 SCR |
SAGA chuyển đổi sang SDG | ج.س.1112.78 SDG |
SAGA chuyển đổi sang SHP | £1.92 SHP |
SAGA chuyển đổi sang SOS | Sh1402.11 SOS |
SAGA chuyển đổi sang SRD | $79.02 SRD |
SAGA chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
SAGA chuyển đổi sang SZL | L45.46 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.21 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002845 |
ETH | 0.07064 |
FIDA | 530.27 |
SOL | 1.21 |
PEPE | 22,054,666.93 |
CAT | 4,751,532.00 |
POPCAT | 197.58 |
CATI | 175.59 |
TURBO | 30,030.34 |
FTN | 78.69 |
BABYDOGE | 86,681,831,537.51 |
USBT | 184.83 |
TAO | 0.4347 |
ZBU | 37.67 |
Cách đổi từ Saga sang Georgian Lari
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.