SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK19.38. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng ZMW hiện là ZK245,627,433,040.47. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở ZMW đã giảm ZK-0.08578, mức giảm -0.49%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK108.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK6.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang ZMW
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7456 | -0.9% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002933 | -4.46% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7445 | -0.77% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi SFP sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 19.38ZMW |
2SFP | 38.76ZMW |
3SFP | 58.14ZMW |
4SFP | 77.52ZMW |
5SFP | 96.91ZMW |
6SFP | 116.29ZMW |
7SFP | 135.67ZMW |
8SFP | 155.05ZMW |
9SFP | 174.44ZMW |
10SFP | 193.82ZMW |
100SFP | 1,938.22ZMW |
500SFP | 9,691.12ZMW |
1000SFP | 19,382.24ZMW |
5000SFP | 96,911.22ZMW |
10000SFP | 193,822.44ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.05159SFP |
2ZMW | 0.1031SFP |
3ZMW | 0.1547SFP |
4ZMW | 0.2063SFP |
5ZMW | 0.2579SFP |
6ZMW | 0.3095SFP |
7ZMW | 0.3611SFP |
8ZMW | 0.4127SFP |
9ZMW | 0.4643SFP |
10ZMW | 0.5159SFP |
10000ZMW | 515.93SFP |
50000ZMW | 2,579.68SFP |
100000ZMW | 5,159.36SFP |
500000ZMW | 25,796.80SFP |
1000000ZMW | 51,593.61SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang CHF | CHF0.67 CHF |
SFP chuyển đổi sang DKK | kr5.11 DKK |
SFP chuyển đổi sang EGP | £35.15 EGP |
SFP chuyển đổi sang VND | ₫18940.07 VND |
SFP chuyển đổi sang BAM | KM1.34 BAM |
SFP chuyển đổi sang UGX | USh2847.58 UGX |
SFP chuyển đổi sang RON | lei3.42 RON |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang SAR | ﷼2.80 SAR |
SFP chuyển đổi sang GHS | ₵11.18 GHS |
SFP chuyển đổi sang KWD | د.ك0.23 KWD |
SFP chuyển đổi sang NGN | ₦1097.89 NGN |
SFP chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.28 BHD |
SFP chuyển đổi sang XAF | FCFA449.31 XAF |
SFP chuyển đổi sang MMK | K1565.20 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.27 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.0003037 |
ETH | 0.007526 |
FIDA | 57.53 |
SOL | 0.1294 |
PEPE | 2,341,908.95 |
CAT | 497,095.03 |
POPCAT | 20.81 |
CATI | 19.41 |
TURBO | 3,199.71 |
FTN | 8.36 |
BABYDOGE | 9,220,564,817.50 |
USBT | 20.54 |
TAO | 0.04613 |
ZBU | 4.04 |
Cách đổi từ SafePal sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.