SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Swedish Krona (SEK) là kr7.79. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng SEK hiện là kr39,634,167,307.51. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở SEK đã giảm kr-0.05629, mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng SEK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr43.67. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng SEK được ghi nhận là kr2.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang SEK
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7481 | -0.02% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002929 | -4.46% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7468 | -0.44% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Swedish Krona
Bảng chuyển đổi SFP sang SEK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 7.79SEK |
2SFP | 15.59SEK |
3SFP | 23.39SEK |
4SFP | 31.19SEK |
5SFP | 38.99SEK |
6SFP | 46.79SEK |
7SFP | 54.59SEK |
8SFP | 62.39SEK |
9SFP | 70.18SEK |
10SFP | 77.98SEK |
100SFP | 779.87SEK |
500SFP | 3,899.39SEK |
1000SFP | 7,798.79SEK |
5000SFP | 38,993.96SEK |
10000SFP | 77,987.92SEK |
Bảng chuyển đổi SEK sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SEK | 0.1282SFP |
2SEK | 0.2564SFP |
3SEK | 0.3846SFP |
4SEK | 0.5128SFP |
5SEK | 0.6411SFP |
6SEK | 0.7693SFP |
7SEK | 0.8975SFP |
8SEK | 1.02SFP |
9SEK | 1.15SFP |
10SEK | 1.28SFP |
1000SEK | 128.22SFP |
5000SEK | 641.12SFP |
10000SEK | 1,282.24SFP |
50000SEK | 6,411.24SFP |
100000SEK | 12,822.49SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang JEP | £0.59 JEP |
SFP chuyển đổi sang KGS | с65.61 KGS |
SFP chuyển đổi sang KMF | CF338.11 KMF |
SFP chuyển đổi sang KYD | $0.62 KYD |
SFP chuyển đổi sang LAK | ₭16222.81 LAK |
SFP chuyển đổi sang LRD | $144.97 LRD |
SFP chuyển đổi sang LSL | L13.87 LSL |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
SFP chuyển đổi sang LYD | ل.د3.63 LYD |
SFP chuyển đổi sang MDL | L13.25 MDL |
SFP chuyển đổi sang MGA | Ar3327.40 MGA |
SFP chuyển đổi sang MKD | ден42.45 MKD |
SFP chuyển đổi sang MOP | MOP$6.03 MOP |
SFP chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SEK
- ETH chuyển đổi sang SEK
- USDT chuyển đổi sang SEK
- BNB chuyển đổi sang SEK
- SOL chuyển đổi sang SEK
- USDC chuyển đổi sang SEK
- XRP chuyển đổi sang SEK
- STETH chuyển đổi sang SEK
- SMART chuyển đổi sang SEK
- DOGE chuyển đổi sang SEK
- TON chuyển đổi sang SEK
- TRX chuyển đổi sang SEK
- ADA chuyển đổi sang SEK
- AVAX chuyển đổi sang SEK
- WBTC chuyển đổi sang SEK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.65 |
USDT | 47.96 |
BTC | 0.0007564 |
ETH | 0.01879 |
FIDA | 144.29 |
PEPE | 5,841,967.21 |
SOL | 0.319 |
CAT | 1,254,513.25 |
POPCAT | 51.96 |
USBT | 44.52 |
FTN | 21.06 |
TURBO | 8,137.24 |
BABYDOGE | 22,596,132,498.02 |
TAO | 0.113 |
REEF | 10,915.46 |
MEW | 8,701.47 |
Cách đổi từ SafePal sang Swedish Krona
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swedish Krona
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.