SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Jamaican Dollar (JMD) là $117.21. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng JMD hiện là $8,878,924,945,407.28. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở JMD đã giảm $0.1398, mức giảm -0.26%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng JMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $651.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng JMD được ghi nhận là $41.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang JMD
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7544 | -- | |
SFP/ETH Spot | $ 0.000296 | -3.45% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.749 | -0.69% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Jamaican Dollar
Bảng chuyển đổi SFP sang JMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 117.21JMD |
2SFP | 234.43JMD |
3SFP | 351.65JMD |
4SFP | 468.87JMD |
5SFP | 586.08JMD |
6SFP | 703.30JMD |
7SFP | 820.52JMD |
8SFP | 937.74JMD |
9SFP | 1,054.96JMD |
10SFP | 1,172.17JMD |
100SFP | 11,721.78JMD |
500SFP | 58,608.92JMD |
1000SFP | 117,217.84JMD |
5000SFP | 586,089.21JMD |
10000SFP | 1,172,178.42JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JMD | 0.008531SFP |
2JMD | 0.01706SFP |
3JMD | 0.02559SFP |
4JMD | 0.03412SFP |
5JMD | 0.04265SFP |
6JMD | 0.05118SFP |
7JMD | 0.05971SFP |
8JMD | 0.06824SFP |
9JMD | 0.07678SFP |
10JMD | 0.08531SFP |
100000JMD | 853.11SFP |
500000JMD | 4,265.56SFP |
1000000JMD | 8,531.12SFP |
5000000JMD | 42,655.62SFP |
10000000JMD | 85,311.24SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang KRW | ₩1033.57 KRW |
SFP chuyển đổi sang UAH | ₴30.44 UAH |
SFP chuyển đổi sang TWD | NT$24.33 TWD |
SFP chuyển đổi sang PKR | ₨209.53 PKR |
SFP chuyển đổi sang PHP | ₱44.17 PHP |
SFP chuyển đổi sang AUD | $1.13 AUD |
SFP chuyển đổi sang CZK | Kč17.09 CZK |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang MYR | RM3.54 MYR |
SFP chuyển đổi sang PLN | zł2.96 PLN |
SFP chuyển đổi sang SEK | kr7.84 SEK |
SFP chuyển đổi sang ZAR | R13.95 ZAR |
SFP chuyển đổi sang LKR | Rs227.00 LKR |
SFP chuyển đổi sang SGD | $1.01 SGD |
SFP chuyển đổi sang NZD | $1.22 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JMD
- ETH chuyển đổi sang JMD
- USDT chuyển đổi sang JMD
- BNB chuyển đổi sang JMD
- SOL chuyển đổi sang JMD
- USDC chuyển đổi sang JMD
- XRP chuyển đổi sang JMD
- STETH chuyển đổi sang JMD
- SMART chuyển đổi sang JMD
- DOGE chuyển đổi sang JMD
- TON chuyển đổi sang JMD
- TRX chuyển đổi sang JMD
- ADA chuyển đổi sang JMD
- AVAX chuyển đổi sang JMD
- WBTC chuyển đổi sang JMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3767 |
USDT | 3.21 |
BTC | 0.00005069 |
ETH | 0.001264 |
FIDA | 9.06 |
SOL | 0.02128 |
PEPE | 385,844.14 |
POPCAT | 3.38 |
CAT | 81,611.46 |
USBT | 2.88 |
FTN | 1.40 |
REEF | 719.36 |
TAO | 0.007681 |
MEW | 567.03 |
BABYDOGE | 1,440,954,748.80 |
TURBO | 534.28 |
Cách đổi từ SafePal sang Jamaican Dollar
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jamaican Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.