SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Hungarian Forint (HUF) là Ft270.56. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal trong HUF ở mức Ft47,326,465,607,145.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal tính bằng HUF đã tăng theo Ft0.07175, mức tăng +0.02%. Trong lịch sử,SafePal tính bằng HUF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ft1,503.36. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng HUF được ghi nhận là Ft96.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang HUF
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7541 | -0.03% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002966 | -3.24% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.749 | -0.66% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi SFP sang HUF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 270.56HUF |
2SFP | 541.13HUF |
3SFP | 811.70HUF |
4SFP | 1,082.27HUF |
5SFP | 1,352.84HUF |
6SFP | 1,623.41HUF |
7SFP | 1,893.98HUF |
8SFP | 2,164.55HUF |
9SFP | 2,435.12HUF |
10SFP | 2,705.69HUF |
100SFP | 27,056.97HUF |
500SFP | 135,284.86HUF |
1000SFP | 270,569.72HUF |
5000SFP | 1,352,848.61HUF |
10000SFP | 2,705,697.22HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HUF | 0.003695SFP |
2HUF | 0.007391SFP |
3HUF | 0.01108SFP |
4HUF | 0.01478SFP |
5HUF | 0.01847SFP |
6HUF | 0.02217SFP |
7HUF | 0.02587SFP |
8HUF | 0.02956SFP |
9HUF | 0.03326SFP |
10HUF | 0.03695SFP |
100000HUF | 369.59SFP |
500000HUF | 1,847.95SFP |
1000000HUF | 3,695.90SFP |
5000000HUF | 18,479.52SFP |
10000000HUF | 36,959.05SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang KRW | ₩1035.91 KRW |
SFP chuyển đổi sang UAH | ₴30.51 UAH |
SFP chuyển đổi sang TWD | NT$24.39 TWD |
SFP chuyển đổi sang PKR | ₨210.00 PKR |
SFP chuyển đổi sang PHP | ₱44.27 PHP |
SFP chuyển đổi sang AUD | $1.13 AUD |
SFP chuyển đổi sang CZK | Kč17.13 CZK |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang MYR | RM3.55 MYR |
SFP chuyển đổi sang PLN | zł2.96 PLN |
SFP chuyển đổi sang SEK | kr7.86 SEK |
SFP chuyển đổi sang ZAR | R13.98 ZAR |
SFP chuyển đổi sang LKR | Rs227.52 LKR |
SFP chuyển đổi sang SGD | $1.02 SGD |
SFP chuyển đổi sang NZD | $1.22 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HUF
- ETH chuyển đổi sang HUF
- USDT chuyển đổi sang HUF
- BNB chuyển đổi sang HUF
- SOL chuyển đổi sang HUF
- USDC chuyển đổi sang HUF
- XRP chuyển đổi sang HUF
- STETH chuyển đổi sang HUF
- SMART chuyển đổi sang HUF
- DOGE chuyển đổi sang HUF
- TON chuyển đổi sang HUF
- TRX chuyển đổi sang HUF
- ADA chuyển đổi sang HUF
- AVAX chuyển đổi sang HUF
- WBTC chuyển đổi sang HUF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.163 |
USDT | 1.39 |
BTC | 0.00002192 |
ETH | 0.000546 |
FIDA | 3.97 |
SOL | 0.00924 |
PEPE | 167,332.01 |
POPCAT | 1.45 |
CAT | 36,441.97 |
USBT | 1.52 |
FTN | 0.6059 |
BABYDOGE | 626,535,830.06 |
TAO | 0.00331 |
REEF | 318.89 |
MEW | 246.38 |
TURBO | 232.59 |
Cách đổi từ SafePal sang Hungarian Forint
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.