SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br42.94. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal trong ETB ở mức Br1,204,449,311,907.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal tính bằng ETB đã tăng theo Br-0.09205, mức tăng +0.05%. Trong lịch sử,SafePal tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br241.08. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng ETB được ghi nhận là Br15.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang ETB
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7463 | +0.55% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002896 | -4.53% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7446 | -0.73% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi SFP sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 42.94ETB |
2SFP | 85.88ETB |
3SFP | 128.82ETB |
4SFP | 171.76ETB |
5SFP | 214.70ETB |
6SFP | 257.64ETB |
7SFP | 300.58ETB |
8SFP | 343.52ETB |
9SFP | 386.46ETB |
10SFP | 429.40ETB |
100SFP | 4,294.01ETB |
500SFP | 21,470.08ETB |
1000SFP | 42,940.16ETB |
5000SFP | 214,700.80ETB |
10000SFP | 429,401.61ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.02328SFP |
2ETB | 0.04657SFP |
3ETB | 0.06986SFP |
4ETB | 0.09315SFP |
5ETB | 0.1164SFP |
6ETB | 0.1397SFP |
7ETB | 0.163SFP |
8ETB | 0.1863SFP |
9ETB | 0.2095SFP |
10ETB | 0.2328SFP |
10000ETB | 232.88SFP |
50000ETB | 1,164.41SFP |
100000ETB | 2,328.82SFP |
500000ETB | 11,644.11SFP |
1000000ETB | 23,288.22SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang CHF | CHF0.67 CHF |
SFP chuyển đổi sang DKK | kr5.10 DKK |
SFP chuyển đổi sang EGP | £35.11 EGP |
SFP chuyển đổi sang VND | ₫18917.21 VND |
SFP chuyển đổi sang BAM | KM1.34 BAM |
SFP chuyển đổi sang UGX | USh2844.14 UGX |
SFP chuyển đổi sang RON | lei3.42 RON |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang SAR | ﷼2.79 SAR |
SFP chuyển đổi sang GHS | ₵11.16 GHS |
SFP chuyển đổi sang KWD | د.ك0.23 KWD |
SFP chuyển đổi sang NGN | ₦1096.57 NGN |
SFP chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.28 BHD |
SFP chuyển đổi sang XAF | FCFA448.77 XAF |
SFP chuyển đổi sang MMK | K1563.31 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001376 |
ETH | 0.003377 |
FIDA | 26.16 |
SOL | 0.05905 |
CATI | 9.57 |
CAT | 198,347.48 |
PEPE | 1,055,380.11 |
POPCAT | 9.75 |
TAO | 0.02137 |
ZBU | 1.83 |
FTN | 3.80 |
UXLINK | 13.85 |
SUI | 5.85 |
ORDI | 0.2541 |
Cách đổi từ SafePal sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.