logo SafePal

Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Ethiopian Birr (ETB)

SFP/ETB: 1 SFP ≈ Br42.82 ETB

logo SafePal
SFP
logo ETB
ETB

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SafePal tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br42.82. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng ETB hiện là Br1,201,221,523,318.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở ETB đã giảm Br-0.2301, mức giảm -0.26%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br241.08. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng ETB được ghi nhận là Br15.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang ETB

Br42.82--
Cập nhật lúc:

Giao dịch SafePal

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo SafePalSFP/USDT
Spot
$ 0.7443
--
logo SafePalSFP/ETH
Spot
$ 0.0002924
-3.17%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.7435
-0.19%

Bảng chuyển đổi SafePal sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi SFP sang ETB

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1SFP
42.82ETB
2SFP
85.65ETB
3SFP
128.47ETB
4SFP
171.30ETB
5SFP
214.12ETB
6SFP
256.95ETB
7SFP
299.77ETB
8SFP
342.60ETB
9SFP
385.42ETB
10SFP
428.25ETB
100SFP
4,282.50ETB
500SFP
21,412.54ETB
1000SFP
42,825.08ETB
5000SFP
214,125.43ETB
10000SFP
428,250.86ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang SFP

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1ETB
0.02335SFP
2ETB
0.0467SFP
3ETB
0.07005SFP
4ETB
0.0934SFP
5ETB
0.1167SFP
6ETB
0.1401SFP
7ETB
0.1634SFP
8ETB
0.1868SFP
9ETB
0.2101SFP
10ETB
0.2335SFP
10000ETB
233.50SFP
50000ETB
1,167.53SFP
100000ETB
2,335.07SFP
500000ETB
11,675.39SFP
1000000ETB
23,350.79SFP

Chuyển đổi SafePal phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ETB
ETB
logo GTGT
1.02
logo USDTUSDT
8.68
logo BTCBTC
0.0001376
logo ETHETH
0.003414
logo FIDAFIDA
26.11
logo SOLSOL
0.05893
logo PEPEPEPE
1,055,893.06
logo CATICATI
9.94
logo CATCAT
223,037.82
logo POPCATPOPCAT
9.73
logo TAOTAO
0.0211
logo ZBUZBU
1.83
logo FTNFTN
3.80
logo SUISUI
5.74
logo UXLINKUXLINK
12.80
logo MEWMEW
1,634.68

Cách đổi từ SafePal sang Ethiopian Birr

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Video cách mua SafePal

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Ethiopian Birr(ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.