SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj131.90. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng DJF hiện là Fdj11,428,074,596,635.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở DJF đã giảm Fdj-0.6397, mức giảm -0.54%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj744.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj47.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang DJF
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7422 | -0.54% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.000292 | -4.18% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7398 | -1.37% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi SFP sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 131.90DJF |
2SFP | 263.80DJF |
3SFP | 395.71DJF |
4SFP | 527.61DJF |
5SFP | 659.52DJF |
6SFP | 791.42DJF |
7SFP | 923.33DJF |
8SFP | 1,055.23DJF |
9SFP | 1,187.14DJF |
10SFP | 1,319.04DJF |
100SFP | 13,190.45DJF |
500SFP | 65,952.26DJF |
1000SFP | 131,904.52DJF |
5000SFP | 659,522.63DJF |
10000SFP | 1,319,045.26DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.007581SFP |
2DJF | 0.01516SFP |
3DJF | 0.02274SFP |
4DJF | 0.03032SFP |
5DJF | 0.0379SFP |
6DJF | 0.04548SFP |
7DJF | 0.05306SFP |
8DJF | 0.06064SFP |
9DJF | 0.06823SFP |
10DJF | 0.07581SFP |
100000DJF | 758.12SFP |
500000DJF | 3,790.62SFP |
1000000DJF | 7,581.24SFP |
5000000DJF | 37,906.20SFP |
10000000DJF | 75,812.40SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
SFP chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
SFP chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
SFP chuyển đổi sang CUP | $17.81 CUP |
SFP chuyển đổi sang CVE | Esc75.18 CVE |
SFP chuyển đổi sang FJD | $1.66 FJD |
SFP chuyển đổi sang FKP | £0.58 FKP |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang GGP | £0.58 GGP |
SFP chuyển đổi sang GMD | D48.68 GMD |
SFP chuyển đổi sang GNF | GFr6359.04 GNF |
SFP chuyển đổi sang GTQ | Q5.76 GTQ |
SFP chuyển đổi sang HNL | L18.34 HNL |
SFP chuyển đổi sang HTG | G98.54 HTG |
SFP chuyển đổi sang IMP | £0.58 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3321 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004467 |
ETH | 0.001106 |
FIDA | 8.67 |
SOL | 0.01928 |
CAT | 64,090.90 |
CATI | 3.11 |
PEPE | 346,434.98 |
POPCAT | 3.15 |
ZBU | 0.5927 |
TAO | 0.006863 |
FTN | 1.23 |
UXLINK | 4.56 |
SUI | 1.90 |
MEW | 541.35 |
Cách đổi từ SafePal sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.