SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Cuban Peso (CUP) là $17.89. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng CUP hiện là $209,364,480,000.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở CUP đã giảm $-0.07919, mức giảm -0.49%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $100.56. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng CUP được ghi nhận là $6.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang CUP
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7456 | -0.9% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002933 | -4.46% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7445 | -0.77% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi SFP sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 17.89CUP |
2SFP | 35.78CUP |
3SFP | 53.68CUP |
4SFP | 71.57CUP |
5SFP | 89.47CUP |
6SFP | 107.36CUP |
7SFP | 125.26CUP |
8SFP | 143.15CUP |
9SFP | 161.04CUP |
10SFP | 178.94CUP |
100SFP | 1,789.44CUP |
500SFP | 8,947.20CUP |
1000SFP | 17,894.40CUP |
5000SFP | 89,472.00CUP |
10000SFP | 178,944.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.05588SFP |
2CUP | 0.1117SFP |
3CUP | 0.1676SFP |
4CUP | 0.2235SFP |
5CUP | 0.2794SFP |
6CUP | 0.3353SFP |
7CUP | 0.3911SFP |
8CUP | 0.447SFP |
9CUP | 0.5029SFP |
10CUP | 0.5588SFP |
10000CUP | 558.83SFP |
50000CUP | 2,794.17SFP |
100000CUP | 5,588.34SFP |
500000CUP | 27,941.70SFP |
1000000CUP | 55,883.40SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang KRW | ₩1024.23 KRW |
SFP chuyển đổi sang UAH | ₴30.16 UAH |
SFP chuyển đổi sang TWD | NT$24.11 TWD |
SFP chuyển đổi sang PKR | ₨207.63 PKR |
SFP chuyển đổi sang PHP | ₱43.77 PHP |
SFP chuyển đổi sang AUD | $1.12 AUD |
SFP chuyển đổi sang CZK | Kč16.93 CZK |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang MYR | RM3.51 MYR |
SFP chuyển đổi sang PLN | zł2.93 PLN |
SFP chuyển đổi sang SEK | kr7.77 SEK |
SFP chuyển đổi sang ZAR | R13.82 ZAR |
SFP chuyển đổi sang LKR | Rs224.95 LKR |
SFP chuyển đổi sang SGD | $1.01 SGD |
SFP chuyển đổi sang NZD | $1.21 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.46 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003291 |
ETH | 0.008165 |
FIDA | 62.33 |
SOL | 0.1404 |
PEPE | 2,540,960.27 |
CAT | 543,653.17 |
POPCAT | 22.64 |
CATI | 21.14 |
TURBO | 3,482.49 |
FTN | 9.06 |
BABYDOGE | 9,977,650,063.85 |
USBT | 21.96 |
TAO | 0.05004 |
ZBU | 4.38 |
Cách đổi từ SafePal sang Cuban Peso
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.