SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SafePal tính bằng Bermudian Dollar (BMD) là $0.7419. Với 487,500,000.00 SFP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của SafePal tính bằng BMD hiện là $361,676,250.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của SafePal ở BMD đã giảm $-0.0121, mức giảm -1.90%. Trong lịch sử, SafePal tính bằng BMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $4.19. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của SafePal tính bằng BMD được ghi nhận là $0.2692.
Biểu đồ giá chuyển đổi SFP sang BMD
Giao dịch SafePal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SFP/USDT Spot | $ 0.7419 | -1.72% | |
SFP/ETH Spot | $ 0.0002925 | -4.06% | |
SFP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7397 | -1.41% |
Bảng chuyển đổi SafePal sang Bermudian Dollar
Bảng chuyển đổi SFP sang BMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SFP | 0.74BMD |
2SFP | 1.48BMD |
3SFP | 2.22BMD |
4SFP | 2.96BMD |
5SFP | 3.70BMD |
6SFP | 4.45BMD |
7SFP | 5.19BMD |
8SFP | 5.93BMD |
9SFP | 6.67BMD |
10SFP | 7.41BMD |
1000SFP | 741.90BMD |
5000SFP | 3,709.50BMD |
10000SFP | 7,419.00BMD |
50000SFP | 37,095.00BMD |
100000SFP | 74,190.00BMD |
Bảng chuyển đổi BMD sang SFP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BMD | 1.34SFP |
2BMD | 2.69SFP |
3BMD | 4.04SFP |
4BMD | 5.39SFP |
5BMD | 6.73SFP |
6BMD | 8.08SFP |
7BMD | 9.43SFP |
8BMD | 10.78SFP |
9BMD | 12.13SFP |
10BMD | 13.47SFP |
100BMD | 134.78SFP |
500BMD | 673.94SFP |
1000BMD | 1,347.89SFP |
5000BMD | 6,739.45SFP |
10000BMD | 13,478.90SFP |
Chuyển đổi SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang KRW | ₩1019.15 KRW |
SFP chuyển đổi sang UAH | ₴30.01 UAH |
SFP chuyển đổi sang TWD | NT$23.99 TWD |
SFP chuyển đổi sang PKR | ₨206.60 PKR |
SFP chuyển đổi sang PHP | ₱43.56 PHP |
SFP chuyển đổi sang AUD | $1.11 AUD |
SFP chuyển đổi sang CZK | Kč16.85 CZK |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
SFP chuyển đổi sang MYR | RM3.49 MYR |
SFP chuyển đổi sang PLN | zł2.92 PLN |
SFP chuyển đổi sang SEK | kr7.73 SEK |
SFP chuyển đổi sang ZAR | R13.75 ZAR |
SFP chuyển đổi sang LKR | Rs223.83 LKR |
SFP chuyển đổi sang SGD | $1.00 SGD |
SFP chuyển đổi sang NZD | $1.20 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BMD
- ETH chuyển đổi sang BMD
- USDT chuyển đổi sang BMD
- BNB chuyển đổi sang BMD
- SOL chuyển đổi sang BMD
- USDC chuyển đổi sang BMD
- XRP chuyển đổi sang BMD
- STETH chuyển đổi sang BMD
- SMART chuyển đổi sang BMD
- DOGE chuyển đổi sang BMD
- TON chuyển đổi sang BMD
- TRX chuyển đổi sang BMD
- ADA chuyển đổi sang BMD
- AVAX chuyển đổi sang BMD
- WBTC chuyển đổi sang BMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 59.14 |
USDT | 500.00 |
BTC | 0.007969 |
ETH | 0.197 |
FIDA | 1,494.32 |
SOL | 3.41 |
PEPE | 61,919,504.64 |
CAT | 12,802,785.88 |
POPCAT | 562.74 |
CATI | 538.73 |
FTN | 219.92 |
TAO | 1.23 |
ZBU | 105.24 |
USBT | 548.90 |
BABYDOGE | 251,079,642,462.58 |
TURBO | 84,649.63 |
Cách đổi từ SafePal sang Bermudian Dollar
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bermudian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bermudian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại bằng Bermudian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.