Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼2.63. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng QAR hiện là ﷼4,559,933,511.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở QAR đã giảm ﷼-0.0455, mức giảm -2.12%. Trong lịch sử, Safe tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼16.30. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼2.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang QAR
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.722 | -2.70% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7232 | -1.35% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi SAFE sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 2.63QAR |
2SAFE | 5.26QAR |
3SAFE | 7.89QAR |
4SAFE | 10.52QAR |
5SAFE | 13.15QAR |
6SAFE | 15.78QAR |
7SAFE | 18.41QAR |
8SAFE | 21.04QAR |
9SAFE | 23.67QAR |
10SAFE | 26.30QAR |
100SAFE | 263.02QAR |
500SAFE | 1,315.13QAR |
1000SAFE | 2,630.26QAR |
5000SAFE | 13,151.32QAR |
10000SAFE | 26,302.64QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 0.3801SAFE |
2QAR | 0.7603SAFE |
3QAR | 1.14SAFE |
4QAR | 1.52SAFE |
5QAR | 1.90SAFE |
6QAR | 2.28SAFE |
7QAR | 2.66SAFE |
8QAR | 3.04SAFE |
9QAR | 3.42SAFE |
10QAR | 3.80SAFE |
1000QAR | 380.18SAFE |
5000QAR | 1,900.94SAFE |
10000QAR | 3,801.89SAFE |
50000QAR | 19,009.49SAFE |
100000QAR | 38,018.99SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang BDT | ৳84.69 BDT |
SAFE chuyển đổi sang HUF | Ft258.77 HUF |
SAFE chuyển đổi sang NOK | kr7.55 NOK |
SAFE chuyển đổi sang MAD | د.م.7.18 MAD |
SAFE chuyển đổi sang BTN | Nu.59.94 BTN |
SAFE chuyển đổi sang BGN | лв1.30 BGN |
SAFE chuyển đổi sang KES | KSh94.13 KES |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang MXN | $12.72 MXN |
SAFE chuyển đổi sang COP | $2775.21 COP |
SAFE chuyển đổi sang ILS | ₪2.64 ILS |
SAFE chuyển đổi sang CLP | $662.44 CLP |
SAFE chuyển đổi sang NPR | रू95.90 NPR |
SAFE chuyển đổi sang GEL | ₾2.01 GEL |
SAFE chuyển đổi sang TND | د.ت2.24 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.26 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002182 |
ETH | 0.05411 |
FIDA | 407.96 |
PEPE | 16,931,176.79 |
SOL | 0.9237 |
CAT | 3,669,657.97 |
POPCAT | 149.11 |
FTN | 60.14 |
USBT | 115.75 |
TURBO | 23,705.28 |
BABYDOGE | 66,285,111,886.61 |
TAO | 0.3304 |
REEF | 31,019.97 |
MEW | 25,555.83 |
Cách đổi từ Safe sang Qatari Riyal
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.