Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.10.93. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng MVR hiện là ރ.80,255,646,099.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở MVR đã giảm ރ.-0.5272, mức giảm -4.39%. Trong lịch sử, Safe tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.69.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.9.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang MVR
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.709 | -4.30% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7056 | -4.58% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi SAFE sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 10.93MVR |
2SAFE | 21.86MVR |
3SAFE | 32.79MVR |
4SAFE | 43.72MVR |
5SAFE | 54.65MVR |
6SAFE | 65.58MVR |
7SAFE | 76.51MVR |
8SAFE | 87.44MVR |
9SAFE | 98.37MVR |
10SAFE | 109.30MVR |
100SAFE | 1,093.02MVR |
500SAFE | 5,465.14MVR |
1000SAFE | 10,930.29MVR |
5000SAFE | 54,651.49MVR |
10000SAFE | 109,302.98MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.09148SAFE |
2MVR | 0.1829SAFE |
3MVR | 0.2744SAFE |
4MVR | 0.3659SAFE |
5MVR | 0.4574SAFE |
6MVR | 0.5489SAFE |
7MVR | 0.6404SAFE |
8MVR | 0.7319SAFE |
9MVR | 0.8233SAFE |
10MVR | 0.9148SAFE |
10000MVR | 914.88SAFE |
50000MVR | 4,574.44SAFE |
100000MVR | 9,148.88SAFE |
500000MVR | 45,744.40SAFE |
1000000MVR | 91,488.80SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang KRW | ₩982.06 KRW |
SAFE chuyển đổi sang UAH | ₴28.92 UAH |
SAFE chuyển đổi sang TWD | NT$23.12 TWD |
SAFE chuyển đổi sang PKR | ₨199.08 PKR |
SAFE chuyển đổi sang PHP | ₱41.97 PHP |
SAFE chuyển đổi sang AUD | $1.07 AUD |
SAFE chuyển đổi sang CZK | Kč16.24 CZK |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang MYR | RM3.36 MYR |
SAFE chuyển đổi sang PLN | zł2.81 PLN |
SAFE chuyển đổi sang SEK | kr7.45 SEK |
SAFE chuyển đổi sang ZAR | R13.25 ZAR |
SAFE chuyển đổi sang LKR | Rs215.69 LKR |
SAFE chuyển đổi sang SGD | $0.96 SGD |
SAFE chuyển đổi sang NZD | $1.16 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.83 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005152 |
ETH | 0.01273 |
FIDA | 96.23 |
SOL | 0.2198 |
PEPE | 4,011,475.95 |
CAT | 837,731.70 |
POPCAT | 36.17 |
CATI | 32.51 |
FTN | 14.20 |
TAO | 0.07986 |
ZBU | 6.82 |
USBT | 34.68 |
BABYDOGE | 16,204,238,349.79 |
TURBO | 5,500.06 |
Cách đổi từ Safe sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.