Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM27.92. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng MRU hiện là UM524,990,269,572.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở MRU đã giảm UM-1.34, mức giảm -4.39%. Trong lịch sử, Safe tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM176.81. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng MRU được ghi nhận là UM24.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang MRU
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.7076 | -4.36% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7056 | -4.58% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi SAFE sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 27.92MRU |
2SAFE | 55.85MRU |
3SAFE | 83.78MRU |
4SAFE | 111.71MRU |
5SAFE | 139.64MRU |
6SAFE | 167.56MRU |
7SAFE | 195.49MRU |
8SAFE | 223.42MRU |
9SAFE | 251.35MRU |
10SAFE | 279.28MRU |
100SAFE | 2,792.80MRU |
500SAFE | 13,964.02MRU |
1000SAFE | 27,928.05MRU |
5000SAFE | 139,640.26MRU |
10000SAFE | 279,280.52MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.0358SAFE |
2MRU | 0.07161SAFE |
3MRU | 0.1074SAFE |
4MRU | 0.1432SAFE |
5MRU | 0.179SAFE |
6MRU | 0.2148SAFE |
7MRU | 0.2506SAFE |
8MRU | 0.2864SAFE |
9MRU | 0.3222SAFE |
10MRU | 0.358SAFE |
10000MRU | 358.06SAFE |
50000MRU | 1,790.31SAFE |
100000MRU | 3,580.62SAFE |
500000MRU | 17,903.14SAFE |
1000000MRU | 35,806.29SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang USD | $0.71 USD |
SAFE chuyển đổi sang EUR | €0.65 EUR |
SAFE chuyển đổi sang INR | ₹58.96 INR |
SAFE chuyển đổi sang IDR | Rp11516.62 IDR |
SAFE chuyển đổi sang CAD | $0.97 CAD |
SAFE chuyển đổi sang GBP | £0.55 GBP |
SAFE chuyển đổi sang THB | ฿26.03 THB |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang RUB | ₽63.37 RUB |
SAFE chuyển đổi sang BRL | R$3.72 BRL |
SAFE chuyển đổi sang AED | د.إ2.61 AED |
SAFE chuyển đổi sang TRY | ₺22.83 TRY |
SAFE chuyển đổi sang CNY | ¥5.14 CNY |
SAFE chuyển đổi sang JPY | ¥110.86 JPY |
SAFE chuyển đổi sang HKD | $5.55 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.49 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002018 |
ETH | 0.004991 |
FIDA | 37.78 |
SOL | 0.08641 |
PEPE | 1,570,381.33 |
CAT | 325,972.42 |
POPCAT | 14.26 |
CATI | 12.68 |
FTN | 5.57 |
TAO | 0.03134 |
ZBU | 2.66 |
USBT | 13.89 |
BABYDOGE | 6,336,350,846.00 |
TURBO | 2,157.91 |
Cách đổi từ Safe sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.