Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Macedonian Denar (MKD) là ден41.59. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng MKD hiện là ден1,124,197,279,810.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở MKD đã giảm ден-0.7092, mức giảm -2.12%. Trong lịch sử, Safe tính bằng MKD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ден254.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng MKD được ghi nhận là ден34.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang MKD
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.7262 | -2.14% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7263 | -0.93% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi SAFE sang MKD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 41.59MKD |
2SAFE | 83.19MKD |
3SAFE | 124.79MKD |
4SAFE | 166.39MKD |
5SAFE | 207.99MKD |
6SAFE | 249.58MKD |
7SAFE | 291.18MKD |
8SAFE | 332.78MKD |
9SAFE | 374.38MKD |
10SAFE | 415.98MKD |
100SAFE | 4,159.81MKD |
500SAFE | 20,799.07MKD |
1000SAFE | 41,598.14MKD |
5000SAFE | 207,990.73MKD |
10000SAFE | 415,981.46MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MKD | 0.02403SAFE |
2MKD | 0.04807SAFE |
3MKD | 0.07211SAFE |
4MKD | 0.09615SAFE |
5MKD | 0.1201SAFE |
6MKD | 0.1442SAFE |
7MKD | 0.1682SAFE |
8MKD | 0.1923SAFE |
9MKD | 0.2163SAFE |
10MKD | 0.2403SAFE |
10000MKD | 240.39SAFE |
50000MKD | 1,201.97SAFE |
100000MKD | 2,403.95SAFE |
500000MKD | 12,019.76SAFE |
1000000MKD | 24,039.53SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang CHF | CHF0.66 CHF |
SAFE chuyển đổi sang DKK | kr5.01 DKK |
SAFE chuyển đổi sang EGP | £34.48 EGP |
SAFE chuyển đổi sang VND | ₫18579.36 VND |
SAFE chuyển đổi sang BAM | KM1.31 BAM |
SAFE chuyển đổi sang UGX | USh2793.34 UGX |
SAFE chuyển đổi sang RON | lei3.36 RON |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang SAR | ﷼2.74 SAR |
SAFE chuyển đổi sang GHS | ₵10.96 GHS |
SAFE chuyển đổi sang KWD | د.ك0.22 KWD |
SAFE chuyển đổi sang NGN | ₦1076.98 NGN |
SAFE chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.28 BHD |
SAFE chuyển đổi sang XAF | FCFA440.75 XAF |
SAFE chuyển đổi sang MMK | K1535.39 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MKD
- ETH chuyển đổi sang MKD
- USDT chuyển đổi sang MKD
- BNB chuyển đổi sang MKD
- SOL chuyển đổi sang MKD
- USDC chuyển đổi sang MKD
- XRP chuyển đổi sang MKD
- STETH chuyển đổi sang MKD
- SMART chuyển đổi sang MKD
- DOGE chuyển đổi sang MKD
- TON chuyển đổi sang MKD
- TRX chuyển đổi sang MKD
- ADA chuyển đổi sang MKD
- AVAX chuyển đổi sang MKD
- WBTC chuyển đổi sang MKD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.04 |
USDT | 8.81 |
BTC | 0.0001401 |
ETH | 0.003484 |
FIDA | 26.18 |
PEPE | 1,089,611.80 |
SOL | 0.05958 |
CAT | 235,128.89 |
POPCAT | 9.61 |
FTN | 3.87 |
USBT | 7.90 |
TURBO | 1,502.26 |
BABYDOGE | 4,259,942,299.35 |
TAO | 0.02142 |
REEF | 1,985.06 |
MEW | 1,641.82 |
Cách đổi từ Safe sang Macedonian Denar
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.