Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸314.32. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng KZT hiện là ₸66,957,071,640,984.73. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở KZT đã giảm ₸-16.45, mức giảm -4.79%. Trong lịch sử, Safe tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸2,003.69. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng KZT được ghi nhận là ₸275.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang KZT
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.7016 | -4.11% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6986 | -3.33% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi SAFE sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 314.32KZT |
2SAFE | 628.65KZT |
3SAFE | 942.98KZT |
4SAFE | 1,257.31KZT |
5SAFE | 1,571.64KZT |
6SAFE | 1,885.97KZT |
7SAFE | 2,200.30KZT |
8SAFE | 2,514.63KZT |
9SAFE | 2,828.96KZT |
10SAFE | 3,143.29KZT |
100SAFE | 31,432.95KZT |
500SAFE | 157,164.77KZT |
1000SAFE | 314,329.54KZT |
5000SAFE | 1,571,647.74KZT |
10000SAFE | 3,143,295.48KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.003181SAFE |
2KZT | 0.006362SAFE |
3KZT | 0.009544SAFE |
4KZT | 0.01272SAFE |
5KZT | 0.0159SAFE |
6KZT | 0.01908SAFE |
7KZT | 0.02226SAFE |
8KZT | 0.02545SAFE |
9KZT | 0.02863SAFE |
10KZT | 0.03181SAFE |
100000KZT | 318.13SAFE |
500000KZT | 1,590.68SAFE |
1000000KZT | 3,181.37SAFE |
5000000KZT | 15,906.87SAFE |
10000000KZT | 31,813.74SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
SAFE chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
SAFE chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
SAFE chuyển đổi sang CUP | $16.75 CUP |
SAFE chuyển đổi sang CVE | Esc70.72 CVE |
SAFE chuyển đổi sang FJD | $1.56 FJD |
SAFE chuyển đổi sang FKP | £0.55 FKP |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang GGP | £0.55 GGP |
SAFE chuyển đổi sang GMD | D45.79 GMD |
SAFE chuyển đổi sang GNF | GFr5981.20 GNF |
SAFE chuyển đổi sang GTQ | Q5.42 GTQ |
SAFE chuyển đổi sang HNL | L17.25 HNL |
SAFE chuyển đổi sang HTG | G92.68 HTG |
SAFE chuyển đổi sang IMP | £0.55 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1322 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.00001769 |
ETH | 0.0004381 |
FIDA | 3.35 |
SOL | 0.00756 |
PEPE | 135,869.58 |
CATI | 1.28 |
CAT | 28,331.55 |
POPCAT | 1.23 |
TAO | 0.002707 |
ZBU | 0.2356 |
FTN | 0.487 |
SUI | 0.7372 |
UXLINK | 1.66 |
MEW | 209.35 |
Cách đổi từ Safe sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.