Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪2.62. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng ILS hiện là ₪4,570,116,657.99. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở ILS đã giảm ₪-0.04937, mức giảm -1.77%. Trong lịch sử, Safe tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪16.38. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng ILS được ghi nhận là ₪2.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang ILS
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.7173 | -2.35% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.717 | -3.36% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SAFE sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 2.62ILS |
2SAFE | 5.24ILS |
3SAFE | 7.87ILS |
4SAFE | 10.49ILS |
5SAFE | 13.11ILS |
6SAFE | 15.74ILS |
7SAFE | 18.36ILS |
8SAFE | 20.98ILS |
9SAFE | 23.61ILS |
10SAFE | 26.23ILS |
100SAFE | 262.35ILS |
500SAFE | 1,311.76ILS |
1000SAFE | 2,623.52ILS |
5000SAFE | 13,117.62ILS |
10000SAFE | 26,235.24ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 0.3811SAFE |
2ILS | 0.7623SAFE |
3ILS | 1.14SAFE |
4ILS | 1.52SAFE |
5ILS | 1.90SAFE |
6ILS | 2.28SAFE |
7ILS | 2.66SAFE |
8ILS | 3.04SAFE |
9ILS | 3.43SAFE |
10ILS | 3.81SAFE |
1000ILS | 381.16SAFE |
5000ILS | 1,905.83SAFE |
10000ILS | 3,811.66SAFE |
50000ILS | 19,058.32SAFE |
100000ILS | 38,116.65SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang BDT | ৳84.23 BDT |
SAFE chuyển đổi sang HUF | Ft257.37 HUF |
SAFE chuyển đổi sang NOK | kr7.51 NOK |
SAFE chuyển đổi sang MAD | د.م.7.14 MAD |
SAFE chuyển đổi sang BTN | Nu.59.62 BTN |
SAFE chuyển đổi sang BGN | лв1.29 BGN |
SAFE chuyển đổi sang KES | KSh93.62 KES |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang MXN | $12.65 MXN |
SAFE chuyển đổi sang COP | $2760.20 COP |
SAFE chuyển đổi sang ILS | ₪2.62 ILS |
SAFE chuyển đổi sang CLP | $658.86 CLP |
SAFE chuyển đổi sang NPR | रू95.38 NPR |
SAFE chuyển đổi sang GEL | ₾2.00 GEL |
SAFE chuyển đổi sang TND | د.ت2.23 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.18 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002172 |
ETH | 0.05383 |
FIDA | 408.19 |
SOL | 0.9273 |
PEPE | 16,812,864.32 |
CAT | 3,615,684.09 |
POPCAT | 149.89 |
CATI | 132.55 |
TURBO | 22,986.51 |
FTN | 59.89 |
BABYDOGE | 65,717,430,950.53 |
USBT | 143.55 |
TAO | 0.33 |
ZBU | 28.75 |
Cách đổi từ Safe sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.