Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Safe tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £0.5477. Với 476,275,000.00 SAFE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Safe tính bằng GIP hiện là £204,092,268.35. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Safe ở GIP đã giảm £-0.02878, mức giảm -4.79%. Trong lịch sử, Safe tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £3.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Safe tính bằng GIP được ghi nhận là £0.4811.
Biểu đồ giá chuyển đổi SAFE sang GIP
Giao dịch Safe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
SAFE/USDT Spot | $ 0.7002 | -3.97% | |
SAFE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6986 | -3.33% |
Bảng chuyển đổi Safe sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi SAFE sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAFE | 0.54GIP |
2SAFE | 1.09GIP |
3SAFE | 1.64GIP |
4SAFE | 2.19GIP |
5SAFE | 2.73GIP |
6SAFE | 3.28GIP |
7SAFE | 3.83GIP |
8SAFE | 4.38GIP |
9SAFE | 4.92GIP |
10SAFE | 5.47GIP |
1000SAFE | 547.76GIP |
5000SAFE | 2,738.83GIP |
10000SAFE | 5,477.66GIP |
50000SAFE | 27,388.32GIP |
100000SAFE | 54,776.64GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang SAFE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 1.82SAFE |
2GIP | 3.65SAFE |
3GIP | 5.47SAFE |
4GIP | 7.30SAFE |
5GIP | 9.12SAFE |
6GIP | 10.95SAFE |
7GIP | 12.77SAFE |
8GIP | 14.60SAFE |
9GIP | 16.43SAFE |
10GIP | 18.25SAFE |
100GIP | 182.55SAFE |
500GIP | 912.79SAFE |
1000GIP | 1,825.59SAFE |
5000GIP | 9,127.97SAFE |
10000GIP | 18,255.95SAFE |
Chuyển đổi Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang BDT | ৳81.99 BDT |
SAFE chuyển đổi sang HUF | Ft250.51 HUF |
SAFE chuyển đổi sang NOK | kr7.31 NOK |
SAFE chuyển đổi sang MAD | د.م.6.95 MAD |
SAFE chuyển đổi sang BTN | Nu.58.03 BTN |
SAFE chuyển đổi sang BGN | лв1.26 BGN |
SAFE chuyển đổi sang KES | KSh91.13 KES |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
SAFE chuyển đổi sang MXN | $12.32 MXN |
SAFE chuyển đổi sang COP | $2686.70 COP |
SAFE chuyển đổi sang ILS | ₪2.55 ILS |
SAFE chuyển đổi sang CLP | $641.32 CLP |
SAFE chuyển đổi sang NPR | रू92.85 NPR |
SAFE chuyển đổi sang GEL | ₾1.95 GEL |
SAFE chuyển đổi sang TND | د.ت2.17 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.62 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01013 |
ETH | 0.2513 |
FIDA | 1,922.80 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 77,612,749.78 |
CATI | 734.98 |
CAT | 16,283,432.12 |
POPCAT | 714.20 |
TAO | 1.55 |
ZBU | 134.72 |
FTN | 280.20 |
SUI | 422.04 |
UXLINK | 952.80 |
MEW | 120,615.39 |
Cách đổi từ Safe sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.