Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴66.36. Với 263,784,000.00 RAY đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Raydium trong UAH ở mức ₴708,263,497,232.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Raydium tính bằng UAH đã tăng theo ₴4.35, mức tăng +7.49%. Trong lịch sử,Raydium tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴680.87. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Raydium tính bằng UAH được ghi nhận là ₴5.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi RAY sang UAH
Giao dịch Raydium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RAY/USDT Spot | $ 1.63 | +6.74% | |
RAY/ETH Spot | $ 0.0006473 | +2.79% | |
RAY/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.64 | +6.85% |
Bảng chuyển đổi Raydium sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi RAY sang UAH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RAY | 66.36UAH |
2RAY | 132.73UAH |
3RAY | 199.10UAH |
4RAY | 265.47UAH |
5RAY | 331.84UAH |
6RAY | 398.21UAH |
7RAY | 464.57UAH |
8RAY | 530.94UAH |
9RAY | 597.31UAH |
10RAY | 663.68UAH |
100RAY | 6,636.83UAH |
500RAY | 33,184.19UAH |
1000RAY | 66,368.39UAH |
5000RAY | 331,841.98UAH |
10000RAY | 663,683.96UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang RAY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UAH | 0.01506RAY |
2UAH | 0.03013RAY |
3UAH | 0.0452RAY |
4UAH | 0.06026RAY |
5UAH | 0.07533RAY |
6UAH | 0.0904RAY |
7UAH | 0.1054RAY |
8UAH | 0.1205RAY |
9UAH | 0.1356RAY |
10UAH | 0.1506RAY |
10000UAH | 150.67RAY |
50000UAH | 753.37RAY |
100000UAH | 1,506.74RAY |
500000UAH | 7,533.70RAY |
1000000UAH | 15,067.41RAY |
Chuyển đổi Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
RAY chuyển đổi sang CHF | CHF1.48 CHF |
RAY chuyển đổi sang DKK | kr11.28 DKK |
RAY chuyển đổi sang EGP | £77.68 EGP |
RAY chuyển đổi sang VND | ₫41853.09 VND |
RAY chuyển đổi sang BAM | KM2.96 BAM |
RAY chuyển đổi sang UGX | USh6292.47 UGX |
RAY chuyển đổi sang RON | lei7.56 RON |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
RAY chuyển đổi sang SAR | ﷼6.18 SAR |
RAY chuyển đổi sang GHS | ₵24.70 GHS |
RAY chuyển đổi sang KWD | د.ك0.51 KWD |
RAY chuyển đổi sang NGN | ₦2426.09 NGN |
RAY chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.62 BHD |
RAY chuyển đổi sang XAF | FCFA992.87 XAF |
RAY chuyển đổi sang MMK | K3458.71 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UAH
- ETH chuyển đổi sang UAH
- USDT chuyển đổi sang UAH
- BNB chuyển đổi sang UAH
- SOL chuyển đổi sang UAH
- USDC chuyển đổi sang UAH
- XRP chuyển đổi sang UAH
- STETH chuyển đổi sang UAH
- SMART chuyển đổi sang UAH
- DOGE chuyển đổi sang UAH
- TON chuyển đổi sang UAH
- TRX chuyển đổi sang UAH
- ADA chuyển đổi sang UAH
- AVAX chuyển đổi sang UAH
- WBTC chuyển đổi sang UAH
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.45 |
USDT | 12.35 |
BTC | 0.0001957 |
ETH | 0.004857 |
FIDA | 33.19 |
SOL | 0.08221 |
PEPE | 1,493,901.25 |
POPCAT | 13.42 |
CAT | 323,560.62 |
USBT | 8.85 |
FTN | 5.44 |
TAO | 0.02951 |
REEF | 2,814.24 |
MEW | 2,228.05 |
BABYDOGE | 5,427,298,915.65 |
TURBO | 1,977.60 |
Cách đổi từ Raydium sang Ukrainian Hryvnia
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.