Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj283.62. Với 263,784,000.00 RAY đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Raydium trong DJF ở mức Fdj13,296,324,965,411.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Raydium tính bằng DJF đã tăng theo Fdj1.86, mức tăng +0.75%. Trong lịch sử,Raydium tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj2,991.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Raydium tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj23.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi RAY sang DJF
Giao dịch Raydium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RAY/USDT Spot | $ 1.59 | +0.47% | |
RAY/ETH Spot | $ 0.0006346 | -2.56% | |
RAY/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.60 | +1.64% |
Bảng chuyển đổi Raydium sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi RAY sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RAY | 283.62DJF |
2RAY | 567.24DJF |
3RAY | 850.87DJF |
4RAY | 1,134.49DJF |
5RAY | 1,418.12DJF |
6RAY | 1,701.74DJF |
7RAY | 1,985.37DJF |
8RAY | 2,268.99DJF |
9RAY | 2,552.62DJF |
10RAY | 2,836.24DJF |
100RAY | 28,362.49DJF |
500RAY | 141,812.47DJF |
1000RAY | 283,624.94DJF |
5000RAY | 1,418,124.71DJF |
10000RAY | 2,836,249.43DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang RAY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.003525RAY |
2DJF | 0.007051RAY |
3DJF | 0.01057RAY |
4DJF | 0.0141RAY |
5DJF | 0.01762RAY |
6DJF | 0.02115RAY |
7DJF | 0.02468RAY |
8DJF | 0.0282RAY |
9DJF | 0.03173RAY |
10DJF | 0.03525RAY |
100000DJF | 352.57RAY |
500000DJF | 1,762.89RAY |
1000000DJF | 3,525.78RAY |
5000000DJF | 17,628.91RAY |
10000000DJF | 35,257.82RAY |
Chuyển đổi Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
RAY chuyển đổi sang BDT | ৳187.41 BDT |
RAY chuyển đổi sang HUF | Ft572.61 HUF |
RAY chuyển đổi sang NOK | kr16.70 NOK |
RAY chuyển đổi sang MAD | د.م.15.88 MAD |
RAY chuyển đổi sang BTN | Nu.132.64 BTN |
RAY chuyển đổi sang BGN | лв2.87 BGN |
RAY chuyển đổi sang KES | KSh208.30 KES |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
RAY chuyển đổi sang MXN | $28.16 MXN |
RAY chuyển đổi sang COP | $6141.09 COP |
RAY chuyển đổi sang ILS | ₪5.84 ILS |
RAY chuyển đổi sang CLP | $1465.88 CLP |
RAY chuyển đổi sang NPR | रू212.22 NPR |
RAY chuyển đổi sang GEL | ₾4.45 GEL |
RAY chuyển đổi sang TND | د.ت4.96 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3332 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004471 |
ETH | 0.001107 |
FIDA | 8.20 |
SOL | 0.01909 |
PEPE | 346,221.82 |
CAT | 73,195.06 |
POPCAT | 3.09 |
FTN | 1.22 |
TURBO | 477.45 |
USBT | 2.82 |
BABYDOGE | 1,355,397,470.32 |
TAO | 0.006794 |
CATI | 2.65 |
MEW | 523.03 |
Cách đổi từ Raydium sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Video cách mua Raydium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Djiboutian Franc(DJF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Djiboutian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Djiboutian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Djiboutian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Djiboutian Franc (DJF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)
Tin nóng hàng ngày | Bitcoin và Ethereum sụp đổ, Grayscale kiện SEC về việc từ chối ETF Bitcoin giao ngay giữa những bất ổn của thị trường
Sơ lược về ngành công nghiệp tiền điện tử hàng ngày
Raydium (RAY) là gì? Nền tảng thanh khoản tiền điện tử với sách đặt hàng trung tâm
Mỗi blockchain Lớp-1 ngày nay đều đi kèm với các nền tảng cấu trúc cốt lõi cho DeFi và đối với Solana thì có Raydium