logo Ravencoin

Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang West African Cfa Franc (XOF)

RVN/XOF: 1 RVN ≈ FCFA10.83 XOF

logo Ravencoin
RVN
logo XOF
XOF

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng West African Cfa Franc (XOF) là FCFA10.83. Với 14,301,800,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng XOF hiện là FCFA93,381,932,612,682.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở XOF đã giảm FCFA0.03013, mức giảm -0.27%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng XOF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA171.87. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng XOF được ghi nhận là FCFA5.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang XOF

FCFA10.83+1.29%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.01798
+1.29%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01795
+1.76%

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi RVN sang XOF

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1RVN
10.83XOF
2RVN
21.67XOF
3RVN
32.50XOF
4RVN
43.34XOF
5RVN
54.17XOF
6RVN
65.01XOF
7RVN
75.84XOF
8RVN
86.68XOF
9RVN
97.51XOF
10RVN
108.35XOF
100RVN
1,083.50XOF
500RVN
5,417.52XOF
1000RVN
10,835.05XOF
5000RVN
54,175.25XOF
10000RVN
108,350.50XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang RVN

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1XOF
0.09229RVN
2XOF
0.1845RVN
3XOF
0.2768RVN
4XOF
0.3691RVN
5XOF
0.4614RVN
6XOF
0.5537RVN
7XOF
0.646RVN
8XOF
0.7383RVN
9XOF
0.8306RVN
10XOF
0.9229RVN
10000XOF
922.93RVN
50000XOF
4,614.65RVN
100000XOF
9,229.30RVN
500000XOF
46,146.53RVN
1000000XOF
92,293.06RVN

Chuyển đổi Ravencoin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XOF
XOF
logo GTGT
0.09787
logo USDTUSDT
0.8297
logo BTCBTC
0.00001311
logo ETHETH
0.0003217
logo FIDAFIDA
2.49
logo SOLSOL
0.005622
logo CATICATI
0.916
logo CATCAT
19,000.95
logo PEPEPEPE
100,098.28
logo POPCATPOPCAT
0.9233
logo TAOTAO
0.002034
logo ZBUZBU
0.175
logo FTNFTN
0.361
logo UXLINKUXLINK
1.33
logo SUISUI
0.5532
logo ORDIORDI
0.02419

Cách đổi từ Ravencoin sang West African Cfa Franc

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang West African Cfa Franc(XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.