Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.06446. Với 14,301,300,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng QAR hiện là ﷼3,355,805,994.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở QAR đã giảm ﷼-0.0001456, mức giảm -0.22%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼1.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼0.03251.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang QAR
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01771 | -0.33% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01772 | +0.28% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi RVN sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.06QAR |
2RVN | 0.12QAR |
3RVN | 0.19QAR |
4RVN | 0.25QAR |
5RVN | 0.32QAR |
6RVN | 0.38QAR |
7RVN | 0.45QAR |
8RVN | 0.51QAR |
9RVN | 0.58QAR |
10RVN | 0.64QAR |
10000RVN | 644.64QAR |
50000RVN | 3,223.22QAR |
100000RVN | 6,446.44QAR |
500000RVN | 32,232.20QAR |
1000000RVN | 64,464.40QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 15.51RVN |
2QAR | 31.02RVN |
3QAR | 46.53RVN |
4QAR | 62.04RVN |
5QAR | 77.56RVN |
6QAR | 93.07RVN |
7QAR | 108.58RVN |
8QAR | 124.09RVN |
9QAR | 139.61RVN |
10QAR | 155.12RVN |
100QAR | 1,551.24RVN |
500QAR | 7,756.21RVN |
1000QAR | 15,512.43RVN |
5000QAR | 77,562.18RVN |
10000QAR | 155,124.37RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang CHF | CHF0.02 CHF |
RVN chuyển đổi sang DKK | kr0.12 DKK |
RVN chuyển đổi sang EGP | £0.83 EGP |
RVN chuyển đổi sang VND | ₫449.88 VND |
RVN chuyển đổi sang BAM | KM0.03 BAM |
RVN chuyển đổi sang UGX | USh67.64 UGX |
RVN chuyển đổi sang RON | lei0.08 RON |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang SAR | ﷼0.07 SAR |
RVN chuyển đổi sang GHS | ₵0.27 GHS |
RVN chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
RVN chuyển đổi sang NGN | ₦26.08 NGN |
RVN chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
RVN chuyển đổi sang XAF | FCFA10.67 XAF |
RVN chuyển đổi sang MMK | K37.18 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.28 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002186 |
ETH | 0.05403 |
FIDA | 414.99 |
SOL | 0.9348 |
PEPE | 16,991,914.56 |
CAT | 3,468,578.28 |
CATI | 165.89 |
POPCAT | 153.95 |
TAO | 0.337 |
ZBU | 28.93 |
FTN | 60.25 |
SUI | 91.77 |
UXLINK | 209.07 |
MEW | 26,074.91 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Qatari Riyal
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.