Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू2.34. Với 14,300,800,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng NPR hiện là रू4,455,788,049,466.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở NPR đã giảm रू-0.0359, mức giảm -1.23%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू37.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng NPR được ghi nhận là रू1.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang NPR
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01762 | -0.95% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0176 | -1.90% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi RVN sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 2.34NPR |
2RVN | 4.68NPR |
3RVN | 7.02NPR |
4RVN | 9.37NPR |
5RVN | 11.71NPR |
6RVN | 14.05NPR |
7RVN | 16.40NPR |
8RVN | 18.74NPR |
9RVN | 21.08NPR |
10RVN | 23.43NPR |
100RVN | 234.30NPR |
500RVN | 1,171.53NPR |
1000RVN | 2,343.06NPR |
5000RVN | 11,715.34NPR |
10000RVN | 23,430.68NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.4267RVN |
2NPR | 0.8535RVN |
3NPR | 1.28RVN |
4NPR | 1.70RVN |
5NPR | 2.13RVN |
6NPR | 2.56RVN |
7NPR | 2.98RVN |
8NPR | 3.41RVN |
9NPR | 3.84RVN |
10NPR | 4.26RVN |
1000NPR | 426.79RVN |
5000NPR | 2,133.95RVN |
10000NPR | 4,267.90RVN |
50000NPR | 21,339.53RVN |
100000NPR | 42,679.07RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang CHF | CHF0.02 CHF |
RVN chuyển đổi sang DKK | kr0.12 DKK |
RVN chuyển đổi sang EGP | £0.83 EGP |
RVN chuyển đổi sang VND | ₫449.12 VND |
RVN chuyển đổi sang BAM | KM0.03 BAM |
RVN chuyển đổi sang UGX | USh67.52 UGX |
RVN chuyển đổi sang RON | lei0.08 RON |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang SAR | ﷼0.07 SAR |
RVN chuyển đổi sang GHS | ₵0.27 GHS |
RVN chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
RVN chuyển đổi sang NGN | ₦26.03 NGN |
RVN chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
RVN chuyển đổi sang XAF | FCFA10.65 XAF |
RVN chuyển đổi sang MMK | K37.11 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.444 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005975 |
ETH | 0.001478 |
FIDA | 11.20 |
SOL | 0.02552 |
PEPE | 465,349.76 |
CAT | 96,932.87 |
POPCAT | 4.22 |
CATI | 3.75 |
FTN | 1.64 |
TAO | 0.009286 |
ZBU | 0.7914 |
USBT | 4.06 |
BABYDOGE | 1,883,120,203.14 |
TURBO | 637.62 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.