Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr0.1866. Với 14,300,500,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong NOK ở mức kr27,928,488,222.56. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng NOK đã tăng theo kr0.004186, mức tăng +2.11%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr2.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng NOK được ghi nhận là kr0.09348.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang NOK
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01783 | +1.42% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01778 | +0.79% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi RVN sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.18NOK |
2RVN | 0.37NOK |
3RVN | 0.55NOK |
4RVN | 0.74NOK |
5RVN | 0.93NOK |
6RVN | 1.11NOK |
7RVN | 1.30NOK |
8RVN | 1.49NOK |
9RVN | 1.67NOK |
10RVN | 1.86NOK |
1000RVN | 186.60NOK |
5000RVN | 933.02NOK |
10000RVN | 1,866.05NOK |
50000RVN | 9,330.26NOK |
100000RVN | 18,660.52NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 5.35RVN |
2NOK | 10.71RVN |
3NOK | 16.07RVN |
4NOK | 21.43RVN |
5NOK | 26.79RVN |
6NOK | 32.15RVN |
7NOK | 37.51RVN |
8NOK | 42.87RVN |
9NOK | 48.23RVN |
10NOK | 53.58RVN |
100NOK | 535.89RVN |
500NOK | 2,679.45RVN |
1000NOK | 5,358.90RVN |
5000NOK | 26,794.53RVN |
10000NOK | 53,589.07RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
RVN chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
RVN chuyển đổi sang INR | ₹1.48 INR |
RVN chuyển đổi sang IDR | Rp289.46 IDR |
RVN chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
RVN chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
RVN chuyển đổi sang THB | ฿0.65 THB |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang RUB | ₽1.59 RUB |
RVN chuyển đổi sang BRL | R$0.09 BRL |
RVN chuyển đổi sang AED | د.إ0.07 AED |
RVN chuyển đổi sang TRY | ₺0.57 TRY |
RVN chuyển đổi sang CNY | ¥0.13 CNY |
RVN chuyển đổi sang JPY | ¥2.79 JPY |
RVN chuyển đổi sang HKD | $0.14 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.64 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007551 |
ETH | 0.01873 |
FIDA | 142.99 |
SOL | 0.3224 |
PEPE | 5,833,291.39 |
CAT | 1,249,892.90 |
POPCAT | 51.82 |
CATI | 48.40 |
TURBO | 8,013.99 |
FTN | 20.78 |
BABYDOGE | 22,979,632,756.23 |
USBT | 50.53 |
TAO | 0.1148 |
ZBU | 10.04 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Norwegian Krone
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.