Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.01488. Với 14,301,600,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong KYD ở mức $177,365,376.58. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng KYD đã tăng theo $0.00008333, mức tăng +0.56%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.2376. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng KYD được ghi nhận là $0.007443.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang KYD
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01786 | +0.84% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0179 | +1.30% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi RVN sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.01KYD |
2RVN | 0.02KYD |
3RVN | 0.04KYD |
4RVN | 0.05KYD |
5RVN | 0.07KYD |
6RVN | 0.08KYD |
7RVN | 0.1KYD |
8RVN | 0.11KYD |
9RVN | 0.13KYD |
10RVN | 0.14KYD |
10000RVN | 148.82KYD |
50000RVN | 744.13KYD |
100000RVN | 1,488.27KYD |
500000RVN | 7,441.36KYD |
1000000RVN | 14,882.73KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 67.19RVN |
2KYD | 134.38RVN |
3KYD | 201.57RVN |
4KYD | 268.76RVN |
5KYD | 335.95RVN |
6KYD | 403.15RVN |
7KYD | 470.34RVN |
8KYD | 537.53RVN |
9KYD | 604.72RVN |
10KYD | 671.91RVN |
100KYD | 6,719.19RVN |
500KYD | 33,595.96RVN |
1000KYD | 67,191.93RVN |
5000KYD | 335,959.68RVN |
10000KYD | 671,919.37RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang MRU | UM0.70 MRU |
RVN chuyển đổi sang MVR | ރ.0.28 MVR |
RVN chuyển đổi sang MWK | MK31.12 MWK |
RVN chuyển đổi sang NIO | C$0.66 NIO |
RVN chuyển đổi sang PAB | B/.0.02 PAB |
RVN chuyển đổi sang PYG | ₲133.99 PYG |
RVN chuyển đổi sang SBD | $0.15 SBD |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang SCR | ₨0.24 SCR |
RVN chuyển đổi sang SDG | ج.س.8.11 SDG |
RVN chuyển đổi sang SHP | £0.01 SHP |
RVN chuyển đổi sang SOS | Sh10.21 SOS |
RVN chuyển đổi sang SRD | $0.58 SRD |
RVN chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
RVN chuyển đổi sang SZL | L0.33 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 70.99 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009511 |
ETH | 0.2359 |
FIDA | 1,805.12 |
SOL | 4.07 |
PEPE | 72,862,659.49 |
CATI | 690.00 |
CAT | 15,286,846.21 |
POPCAT | 670.49 |
TAO | 1.45 |
ZBU | 126.48 |
FTN | 263.05 |
SUI | 396.21 |
UXLINK | 894.49 |
MEW | 113,233.44 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.