Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥2.84. Với 14,299,700,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong JPY ở mức ¥6,352,493,049,895.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng JPY đã tăng theo ¥0.1812, mức tăng +6.39%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥44.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng JPY được ghi nhận là ¥1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang JPY
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01819 | +5.32% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01821 | +5.32% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi RVN sang JPY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 2.84JPY |
2RVN | 5.68JPY |
3RVN | 8.52JPY |
4RVN | 11.37JPY |
5RVN | 14.21JPY |
6RVN | 17.05JPY |
7RVN | 19.89JPY |
8RVN | 22.74JPY |
9RVN | 25.58JPY |
10RVN | 28.42JPY |
100RVN | 284.26JPY |
500RVN | 1,421.33JPY |
1000RVN | 2,842.66JPY |
5000RVN | 14,213.30JPY |
10000RVN | 28,426.60JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 0.3517RVN |
2JPY | 0.7035RVN |
3JPY | 1.05RVN |
4JPY | 1.40RVN |
5JPY | 1.75RVN |
6JPY | 2.11RVN |
7JPY | 2.46RVN |
8JPY | 2.81RVN |
9JPY | 3.16RVN |
10JPY | 3.51RVN |
1000JPY | 351.78RVN |
5000JPY | 1,758.91RVN |
10000JPY | 3,517.83RVN |
50000JPY | 17,589.15RVN |
100000JPY | 35,178.31RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang CHF | CHF0.02 CHF |
RVN chuyển đổi sang DKK | kr0.12 DKK |
RVN chuyển đổi sang EGP | £0.86 EGP |
RVN chuyển đổi sang VND | ₫462.83 VND |
RVN chuyển đổi sang BAM | KM0.03 BAM |
RVN chuyển đổi sang UGX | USh69.59 UGX |
RVN chuyển đổi sang RON | lei0.08 RON |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang SAR | ﷼0.07 SAR |
RVN chuyển đổi sang GHS | ₵0.27 GHS |
RVN chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
RVN chuyển đổi sang NGN | ₦26.83 NGN |
RVN chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
RVN chuyển đổi sang XAF | FCFA10.98 XAF |
RVN chuyển đổi sang MMK | K38.25 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JPY
- ETH chuyển đổi sang JPY
- USDT chuyển đổi sang JPY
- BNB chuyển đổi sang JPY
- SOL chuyển đổi sang JPY
- USDC chuyển đổi sang JPY
- XRP chuyển đổi sang JPY
- STETH chuyển đổi sang JPY
- SMART chuyển đổi sang JPY
- DOGE chuyển đổi sang JPY
- TON chuyển đổi sang JPY
- TRX chuyển đổi sang JPY
- ADA chuyển đổi sang JPY
- AVAX chuyển đổi sang JPY
- WBTC chuyển đổi sang JPY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3746 |
USDT | 3.19 |
BTC | 0.00005035 |
ETH | 0.001255 |
FIDA | 8.67 |
SOL | 0.02117 |
PEPE | 382,025.98 |
POPCAT | 3.34 |
CAT | 81,502.63 |
USBT | 2.86 |
FTN | 1.39 |
REEF | 703.70 |
TAO | 0.00759 |
MEW | 560.71 |
BABYDOGE | 1,419,462,115.61 |
TURBO | 525.07 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Japanese Yen
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.