Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Dominican Peso (DOP) là $1.06. Với 14,301,800,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng DOP hiện là $898,810,915,422.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở DOP đã giảm $0.002956, mức giảm -0.27%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng DOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $16.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng DOP được ghi nhận là $0.528.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang DOP
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01798 | +1.01% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01798 | +1.93% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Dominican Peso
Bảng chuyển đổi RVN sang DOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 1.06DOP |
2RVN | 2.12DOP |
3RVN | 3.18DOP |
4RVN | 4.25DOP |
5RVN | 5.31DOP |
6RVN | 6.37DOP |
7RVN | 7.44DOP |
8RVN | 8.50DOP |
9RVN | 9.56DOP |
10RVN | 10.63DOP |
100RVN | 106.30DOP |
500RVN | 531.50DOP |
1000RVN | 1,063.00DOP |
5000RVN | 5,315.00DOP |
10000RVN | 10,630.00DOP |
Bảng chuyển đổi DOP sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DOP | 0.9407RVN |
2DOP | 1.88RVN |
3DOP | 2.82RVN |
4DOP | 3.76RVN |
5DOP | 4.70RVN |
6DOP | 5.64RVN |
7DOP | 6.58RVN |
8DOP | 7.52RVN |
9DOP | 8.46RVN |
10DOP | 9.40RVN |
1000DOP | 940.73RVN |
5000DOP | 4,703.66RVN |
10000DOP | 9,407.32RVN |
50000DOP | 47,036.64RVN |
100000DOP | 94,073.29RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang CRC | ₡9.40 CRC |
RVN chuyển đổi sang ETB | Br1.03 ETB |
RVN chuyển đổi sang IRR | ﷼755.03 IRR |
RVN chuyển đổi sang UYU | $U0.69 UYU |
RVN chuyển đổi sang ALL | L1.67 ALL |
RVN chuyển đổi sang AOA | Kz15.49 AOA |
RVN chuyển đổi sang BBD | $0.04 BBD |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang BSD | $0.02 BSD |
RVN chuyển đổi sang BZD | $0.04 BZD |
RVN chuyển đổi sang DJF | Fdj3.19 DJF |
RVN chuyển đổi sang GIP | £0.01 GIP |
RVN chuyển đổi sang GYD | $3.76 GYD |
RVN chuyển đổi sang HRK | kn0.12 HRK |
RVN chuyển đổi sang IQD | ع.د23.51 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DOP
- ETH chuyển đổi sang DOP
- USDT chuyển đổi sang DOP
- BNB chuyển đổi sang DOP
- SOL chuyển đổi sang DOP
- USDC chuyển đổi sang DOP
- XRP chuyển đổi sang DOP
- STETH chuyển đổi sang DOP
- SMART chuyển đổi sang DOP
- DOGE chuyển đổi sang DOP
- TON chuyển đổi sang DOP
- TRX chuyển đổi sang DOP
- ADA chuyển đổi sang DOP
- AVAX chuyển đổi sang DOP
- WBTC chuyển đổi sang DOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9974 |
USDT | 8.45 |
BTC | 0.0001338 |
ETH | 0.00327 |
FIDA | 25.65 |
SOL | 0.05747 |
CATI | 9.38 |
CAT | 192,278.75 |
PEPE | 1,019,798.48 |
POPCAT | 9.45 |
TAO | 0.02072 |
ZBU | 1.78 |
FTN | 3.68 |
UXLINK | 13.41 |
SUI | 5.67 |
ORDI | 0.2466 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Dominican Peso
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Dominican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Dominican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Dominican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.