Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz15.48. Với 14,302,300,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong AOA ở mức Kz191,072,984,111,333.08. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng AOA đã tăng theo Kz0.07766, mức tăng +0.28%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz246.12. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng AOA được ghi nhận là Kz7.70.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang AOA
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01794 | +0.05% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01798 | -0.94% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi RVN sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 15.48AOA |
2RVN | 30.96AOA |
3RVN | 46.44AOA |
4RVN | 61.92AOA |
5RVN | 77.40AOA |
6RVN | 92.88AOA |
7RVN | 108.36AOA |
8RVN | 123.85AOA |
9RVN | 139.33AOA |
10RVN | 154.81AOA |
100RVN | 1,548.13AOA |
500RVN | 7,740.65AOA |
1000RVN | 15,481.31AOA |
5000RVN | 77,406.58AOA |
10000RVN | 154,813.17AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.06459RVN |
2AOA | 0.1291RVN |
3AOA | 0.1937RVN |
4AOA | 0.2583RVN |
5AOA | 0.3229RVN |
6AOA | 0.3875RVN |
7AOA | 0.4521RVN |
8AOA | 0.5167RVN |
9AOA | 0.5813RVN |
10AOA | 0.6459RVN |
10000AOA | 645.93RVN |
50000AOA | 3,229.69RVN |
100000AOA | 6,459.39RVN |
500000AOA | 32,296.99RVN |
1000000AOA | 64,593.98RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang CRC | ₡9.33 CRC |
RVN chuyển đổi sang ETB | Br1.02 ETB |
RVN chuyển đổi sang IRR | ﷼749.14 IRR |
RVN chuyển đổi sang UYU | $U0.69 UYU |
RVN chuyển đổi sang ALL | L1.65 ALL |
RVN chuyển đổi sang AOA | Kz15.37 AOA |
RVN chuyển đổi sang BBD | $0.04 BBD |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang BSD | $0.02 BSD |
RVN chuyển đổi sang BZD | $0.04 BZD |
RVN chuyển đổi sang DJF | Fdj3.17 DJF |
RVN chuyển đổi sang GIP | £0.01 GIP |
RVN chuyển đổi sang GYD | $3.73 GYD |
RVN chuyển đổi sang HRK | kn0.12 HRK |
RVN chuyển đổi sang IQD | ع.د23.33 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06827 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009199 |
ETH | 0.0002272 |
FIDA | 1.83 |
SOL | 0.003959 |
CAT | 13,358.72 |
CATI | 0.6486 |
PEPE | 71,075.56 |
POPCAT | 0.6524 |
ZBU | 0.122 |
TAO | 0.001424 |
FTN | 0.2535 |
UXLINK | 0.9422 |
SUI | 0.3907 |
MEW | 111.08 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.