Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Yemeni Rial (YER) là ﷼603.09. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong YER ở mức ﷼15,888,930,502,038.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng YER đã tăng theo ﷼1.50, mức tăng +0.24%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng YER đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼25,069.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng YER được ghi nhận là ﷼195.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang YER
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.41 | +0.24% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000384 | +1.58% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -2.16% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.41 | +0.75% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi QTUM sang YER
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 603.09YER |
2QTUM | 1,206.18YER |
3QTUM | 1,809.27YER |
4QTUM | 2,412.36YER |
5QTUM | 3,015.45YER |
6QTUM | 3,618.54YER |
7QTUM | 4,221.63YER |
8QTUM | 4,824.72YER |
9QTUM | 5,427.81YER |
10QTUM | 6,030.90YER |
100QTUM | 60,309.01YER |
500QTUM | 301,545.09YER |
1000QTUM | 603,090.19YER |
5000QTUM | 3,015,450.96YER |
10000QTUM | 6,030,901.92YER |
Bảng chuyển đổi YER sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1YER | 0.001658QTUM |
2YER | 0.003316QTUM |
3YER | 0.004974QTUM |
4YER | 0.006632QTUM |
5YER | 0.00829QTUM |
6YER | 0.009948QTUM |
7YER | 0.0116QTUM |
8YER | 0.01326QTUM |
9YER | 0.01492QTUM |
10YER | 0.01658QTUM |
100000YER | 165.81QTUM |
500000YER | 829.06QTUM |
1000000YER | 1,658.12QTUM |
5000000YER | 8,290.63QTUM |
10000000YER | 16,581.26QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang JOD | د.ا1.71 JOD |
QTUM chuyển đổi sang KZT | ₸1078.33 KZT |
QTUM chuyển đổi sang BND | $3.25 BND |
QTUM chuyển đổi sang LBP | ل.ل215784.50 LBP |
QTUM chuyển đổi sang AMD | ֏934.76 AMD |
QTUM chuyển đổi sang RWF | RF3162.92 RWF |
QTUM chuyển đổi sang PGK | K9.27 PGK |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang QAR | ﷼8.78 QAR |
QTUM chuyển đổi sang BWP | P33.05 BWP |
QTUM chuyển đổi sang BYN | Br7.87 BYN |
QTUM chuyển đổi sang DOP | $142.54 DOP |
QTUM chuyển đổi sang MNT | ₮8265.15 MNT |
QTUM chuyển đổi sang MZN | MT154.04 MZN |
QTUM chuyển đổi sang ZMW | ZK62.68 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang YER
- ETH chuyển đổi sang YER
- USDT chuyển đổi sang YER
- BNB chuyển đổi sang YER
- SOL chuyển đổi sang YER
- USDC chuyển đổi sang YER
- XRP chuyển đổi sang YER
- STETH chuyển đổi sang YER
- SMART chuyển đổi sang YER
- DOGE chuyển đổi sang YER
- TON chuyển đổi sang YER
- TRX chuyển đổi sang YER
- ADA chuyển đổi sang YER
- AVAX chuyển đổi sang YER
- WBTC chuyển đổi sang YER
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2371 |
USDT | 1.99 |
BTC | 0.00003193 |
ETH | 0.0007876 |
FIDA | 6.00 |
SOL | 0.01376 |
PEPE | 249,266.97 |
CAT | 51,346.60 |
CATI | 2.11 |
POPCAT | 2.27 |
FTN | 0.8709 |
ZBU | 0.4211 |
TAO | 0.004948 |
USBT | 2.25 |
SUI | 1.34 |
UXLINK | 3.03 |
Cách đổi từ Qtum sang Yemeni Rial
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.