Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U93.32. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong UYU ở mức $U380,500,463,753.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng UYU đã tăng theo $U0.2322, mức tăng +0.24%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U3,879.44. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng UYU được ghi nhận là $U30.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang UYU
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.41 | +0.24% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000384 | +1.58% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -2.16% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.41 | +0.75% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi QTUM sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 93.32UYU |
2QTUM | 186.65UYU |
3QTUM | 279.98UYU |
4QTUM | 373.31UYU |
5QTUM | 466.64UYU |
6QTUM | 559.96UYU |
7QTUM | 653.29UYU |
8QTUM | 746.62UYU |
9QTUM | 839.95UYU |
10QTUM | 933.28UYU |
100QTUM | 9,332.81UYU |
500QTUM | 46,664.06UYU |
1000QTUM | 93,328.12UYU |
5000QTUM | 466,640.61UYU |
10000QTUM | 933,281.22UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 0.01071QTUM |
2UYU | 0.02142QTUM |
3UYU | 0.03214QTUM |
4UYU | 0.04285QTUM |
5UYU | 0.05357QTUM |
6UYU | 0.06428QTUM |
7UYU | 0.075QTUM |
8UYU | 0.08571QTUM |
9UYU | 0.09643QTUM |
10UYU | 0.1071QTUM |
10000UYU | 107.14QTUM |
50000UYU | 535.74QTUM |
100000UYU | 1,071.48QTUM |
500000UYU | 5,357.44QTUM |
1000000UYU | 10,714.88QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang NAD | $44.70 NAD |
QTUM chuyển đổi sang AZN | ₼4.10 AZN |
QTUM chuyển đổi sang TZS | Sh6268.74 TZS |
QTUM chuyển đổi sang UZS | so'm30566.33 UZS |
QTUM chuyển đổi sang XOF | FCFA1452.91 XOF |
QTUM chuyển đổi sang ARS | $2084.91 ARS |
QTUM chuyển đổi sang DZD | دج324.44 DZD |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang MUR | ₨111.33 MUR |
QTUM chuyển đổi sang OMR | ﷼0.93 OMR |
QTUM chuyển đổi sang PEN | S/8.99 PEN |
QTUM chuyển đổi sang RSD | дин. or din.260.46 RSD |
QTUM chuyển đổi sang JMD | $374.62 JMD |
QTUM chuyển đổi sang TTD | TT$16.23 TTD |
QTUM chuyển đổi sang ISK | kr332.11 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.53 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.0002062 |
ETH | 0.00509 |
FIDA | 38.81 |
SOL | 0.08892 |
PEPE | 1,611,175.32 |
CAT | 333,525.94 |
CATI | 13.53 |
POPCAT | 14.67 |
FTN | 5.62 |
ZBU | 2.72 |
TAO | 0.03198 |
USBT | 14.57 |
SUI | 8.67 |
UXLINK | 19.62 |
Cách đổi từ Qtum sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.