Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Tanzanian Shilling (TZS) là Sh6,268.73. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong TZS ở mức Sh1,716,684,264,342,889.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng TZS đã tăng theo Sh127.40, mức tăng +2.36%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng TZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh260,577.75. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng TZS được ghi nhận là Sh2,036.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang TZS
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.41 | +0.33% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000385 | +1.85% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -2.86% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.40 | +0.12% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi QTUM sang TZS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 6,268.73TZS |
2QTUM | 12,537.47TZS |
3QTUM | 18,806.21TZS |
4QTUM | 25,074.95TZS |
5QTUM | 31,343.69TZS |
6QTUM | 37,612.43TZS |
7QTUM | 43,881.16TZS |
8QTUM | 50,149.90TZS |
9QTUM | 56,418.64TZS |
10QTUM | 62,687.38TZS |
100QTUM | 626,873.83TZS |
500QTUM | 3,134,369.19TZS |
1000QTUM | 6,268,738.39TZS |
5000QTUM | 31,343,691.95TZS |
10000QTUM | 62,687,383.91TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TZS | 0.0001595QTUM |
2TZS | 0.000319QTUM |
3TZS | 0.0004785QTUM |
4TZS | 0.000638QTUM |
5TZS | 0.0007976QTUM |
6TZS | 0.0009571QTUM |
7TZS | 0.001116QTUM |
8TZS | 0.001276QTUM |
9TZS | 0.001435QTUM |
10TZS | 0.001595QTUM |
1000000TZS | 159.52QTUM |
5000000TZS | 797.60QTUM |
10000000TZS | 1,595.21QTUM |
50000000TZS | 7,976.08QTUM |
100000000TZS | 15,952.17QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang NAD | $45.07 NAD |
QTUM chuyển đổi sang AZN | ₼4.13 AZN |
QTUM chuyển đổi sang TZS | Sh6320.74 TZS |
QTUM chuyển đổi sang UZS | so'm30819.88 UZS |
QTUM chuyển đổi sang XOF | FCFA1464.96 XOF |
QTUM chuyển đổi sang ARS | $2102.21 ARS |
QTUM chuyển đổi sang DZD | دج327.14 DZD |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang MUR | ₨112.25 MUR |
QTUM chuyển đổi sang OMR | ﷼0.93 OMR |
QTUM chuyển đổi sang PEN | S/9.06 PEN |
QTUM chuyển đổi sang RSD | дин. or din.262.62 RSD |
QTUM chuyển đổi sang JMD | $377.73 JMD |
QTUM chuyển đổi sang TTD | TT$16.36 TTD |
QTUM chuyển đổi sang ISK | kr334.86 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TZS
- ETH chuyển đổi sang TZS
- USDT chuyển đổi sang TZS
- BNB chuyển đổi sang TZS
- SOL chuyển đổi sang TZS
- USDC chuyển đổi sang TZS
- XRP chuyển đổi sang TZS
- STETH chuyển đổi sang TZS
- SMART chuyển đổi sang TZS
- DOGE chuyển đổi sang TZS
- TON chuyển đổi sang TZS
- TRX chuyển đổi sang TZS
- ADA chuyển đổi sang TZS
- AVAX chuyển đổi sang TZS
- WBTC chuyển đổi sang TZS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02273 |
USDT | 0.1923 |
BTC | 0.00000306 |
ETH | 0.00007575 |
FIDA | 0.5733 |
SOL | 0.001309 |
PEPE | 23,903.47 |
CAT | 4,976.66 |
POPCAT | 0.216 |
CATI | 0.192 |
FTN | 0.08458 |
TAO | 0.0004756 |
ZBU | 0.04048 |
USBT | 0.2035 |
BABYDOGE | 96,349,239.36 |
TURBO | 32.78 |
Cách đổi từ Qtum sang Tanzanian Shilling
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.