Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Tongan Paʻanga (TOP) là T$5.66. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong TOP ở mức T$1,391,700,834.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng TOP đã tăng theo T$0.1678, mức tăng +3.05%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng TOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là T$233.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng TOP được ghi nhận là T$1.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang TOP
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.43 | +2.61% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000385 | +3.21% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -1.45% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +2.62% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Tongan Paʻanga
Bảng chuyển đổi QTUM sang TOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 5.66TOP |
2QTUM | 11.33TOP |
3QTUM | 17.00TOP |
4QTUM | 22.67TOP |
5QTUM | 28.33TOP |
6QTUM | 34.00TOP |
7QTUM | 39.67TOP |
8QTUM | 45.34TOP |
9QTUM | 51.00TOP |
10QTUM | 56.67TOP |
100QTUM | 566.76TOP |
500QTUM | 2,833.81TOP |
1000QTUM | 5,667.63TOP |
5000QTUM | 28,338.16TOP |
10000QTUM | 56,676.33TOP |
Bảng chuyển đổi TOP sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TOP | 0.1764QTUM |
2TOP | 0.3528QTUM |
3TOP | 0.5293QTUM |
4TOP | 0.7057QTUM |
5TOP | 0.8822QTUM |
6TOP | 1.05QTUM |
7TOP | 1.23QTUM |
8TOP | 1.41QTUM |
9TOP | 1.58QTUM |
10TOP | 1.76QTUM |
1000TOP | 176.44QTUM |
5000TOP | 882.20QTUM |
10000TOP | 1,764.40QTUM |
50000TOP | 8,822.02QTUM |
100000TOP | 17,644.04QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang CHF | CHF2.18 CHF |
QTUM chuyển đổi sang DKK | kr16.65 DKK |
QTUM chuyển đổi sang EGP | £114.61 EGP |
QTUM chuyển đổi sang VND | ₫61753.38 VND |
QTUM chuyển đổi sang BAM | KM4.37 BAM |
QTUM chuyển đổi sang UGX | USh9284.41 UGX |
QTUM chuyển đổi sang RON | lei11.16 RON |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang SAR | ﷼9.12 SAR |
QTUM chuyển đổi sang GHS | ₵36.44 GHS |
QTUM chuyển đổi sang KWD | د.ك0.75 KWD |
QTUM chuyển đổi sang NGN | ₦3579.64 NGN |
QTUM chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.91 BHD |
QTUM chuyển đổi sang XAF | FCFA1464.96 XAF |
QTUM chuyển đổi sang MMK | K5103.26 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TOP
- ETH chuyển đổi sang TOP
- USDT chuyển đổi sang TOP
- BNB chuyển đổi sang TOP
- SOL chuyển đổi sang TOP
- USDC chuyển đổi sang TOP
- XRP chuyển đổi sang TOP
- STETH chuyển đổi sang TOP
- SMART chuyển đổi sang TOP
- DOGE chuyển đổi sang TOP
- TON chuyển đổi sang TOP
- TRX chuyển đổi sang TOP
- ADA chuyển đổi sang TOP
- AVAX chuyển đổi sang TOP
- WBTC chuyển đổi sang TOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 25.35 |
USDT | 214.46 |
BTC | 0.003408 |
ETH | 0.08397 |
FIDA | 637.14 |
SOL | 1.45 |
PEPE | 26,506,416.08 |
CAT | 5,529,545.25 |
POPCAT | 236.79 |
CATI | 217.04 |
FTN | 94.38 |
TURBO | 36,407.11 |
ZBU | 45.12 |
TAO | 0.5215 |
USBT | 222.24 |
BABYDOGE | 104,392,237,413.26 |
Cách đổi từ Qtum sang Tongan Paʻanga
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tongan Paʻanga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.