Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼8.92. Với 105,325,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong QAR ở mức ﷼3,420,405,108.12. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng QAR đã tăng theo ﷼0.1783, mức tăng +2.00%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼364.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼2.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang QAR
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.46 | +2.03% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000388 | +1.30% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00096 | -1.94% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.45 | +2.38% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi QTUM sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 8.92QAR |
2QTUM | 17.84QAR |
3QTUM | 26.76QAR |
4QTUM | 35.68QAR |
5QTUM | 44.60QAR |
6QTUM | 53.52QAR |
7QTUM | 62.45QAR |
8QTUM | 71.37QAR |
9QTUM | 80.29QAR |
10QTUM | 89.21QAR |
100QTUM | 892.16QAR |
500QTUM | 4,460.82QAR |
1000QTUM | 8,921.64QAR |
5000QTUM | 44,608.20QAR |
10000QTUM | 89,216.40QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 0.112QTUM |
2QAR | 0.2241QTUM |
3QAR | 0.3362QTUM |
4QAR | 0.4483QTUM |
5QAR | 0.5604QTUM |
6QAR | 0.6725QTUM |
7QAR | 0.7846QTUM |
8QAR | 0.8966QTUM |
9QAR | 1.00QTUM |
10QAR | 1.12QTUM |
1000QAR | 112.08QTUM |
5000QAR | 560.43QTUM |
10000QAR | 1,120.87QTUM |
50000QAR | 5,604.35QTUM |
100000QAR | 11,208.70QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
QTUM chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
QTUM chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
QTUM chuyển đổi sang CUP | $58.63 CUP |
QTUM chuyển đổi sang CVE | Esc247.47 CVE |
QTUM chuyển đổi sang FJD | $5.47 FJD |
QTUM chuyển đổi sang FKP | £1.91 FKP |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang GGP | £1.91 GGP |
QTUM chuyển đổi sang GMD | D160.24 GMD |
QTUM chuyển đổi sang GNF | GFr20931.20 GNF |
QTUM chuyển đổi sang GTQ | Q18.97 GTQ |
QTUM chuyển đổi sang HNL | L60.36 HNL |
QTUM chuyển đổi sang HTG | G324.35 HTG |
QTUM chuyển đổi sang IMP | £1.91 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.21 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002176 |
ETH | 0.05367 |
FIDA | 412.12 |
SOL | 0.9376 |
CATI | 150.05 |
PEPE | 16,645,981.26 |
CAT | 3,370,779.54 |
POPCAT | 153.54 |
TAO | 0.3377 |
ZBU | 28.95 |
FTN | 60.16 |
UXLINK | 212.70 |
SUI | 92.82 |
ORDI | 4.02 |
Cách đổi từ Qtum sang Qatari Riyal
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.