Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Iraqi Dinar (IQD) là ع.د3,175.07. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong IQD ở mức ع.د438,027,554,428,064.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng IQD đã tăng theo ع.د6.54, mức tăng +0.33%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng IQD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ع.د131,272.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng IQD được ghi nhận là ع.د1,025.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang IQD
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.42 | +0.33% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000385 | +1.31% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -2.96% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +1.38% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi QTUM sang IQD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 3,175.07IQD |
2QTUM | 6,350.14IQD |
3QTUM | 9,525.21IQD |
4QTUM | 12,700.28IQD |
5QTUM | 15,875.35IQD |
6QTUM | 19,050.42IQD |
7QTUM | 22,225.49IQD |
8QTUM | 25,400.56IQD |
9QTUM | 28,575.63IQD |
10QTUM | 31,750.70IQD |
100QTUM | 317,507.03IQD |
500QTUM | 1,587,535.17IQD |
1000QTUM | 3,175,070.34IQD |
5000QTUM | 15,875,351.70IQD |
10000QTUM | 31,750,703.40IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IQD | 0.0003149QTUM |
2IQD | 0.0006299QTUM |
3IQD | 0.0009448QTUM |
4IQD | 0.001259QTUM |
5IQD | 0.001574QTUM |
6IQD | 0.001889QTUM |
7IQD | 0.002204QTUM |
8IQD | 0.002519QTUM |
9IQD | 0.002834QTUM |
10IQD | 0.003149QTUM |
1000000IQD | 314.95QTUM |
5000000IQD | 1,574.76QTUM |
10000000IQD | 3,149.53QTUM |
50000000IQD | 15,747.68QTUM |
100000000IQD | 31,495.36QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang JEP | £1.90 JEP |
QTUM chuyển đổi sang KGS | с212.61 KGS |
QTUM chuyển đổi sang KMF | CF1095.56 KMF |
QTUM chuyển đổi sang KYD | $2.02 KYD |
QTUM chuyển đổi sang LAK | ₭52565.30 LAK |
QTUM chuyển đổi sang LRD | $469.74 LRD |
QTUM chuyển đổi sang LSL | L44.94 LSL |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
QTUM chuyển đổi sang LYD | ل.د11.76 LYD |
QTUM chuyển đổi sang MDL | L42.93 MDL |
QTUM chuyển đổi sang MGA | Ar10781.47 MGA |
QTUM chuyển đổi sang MKD | ден137.54 MKD |
QTUM chuyển đổi sang MOP | MOP$19.52 MOP |
QTUM chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IQD
- ETH chuyển đổi sang IQD
- USDT chuyển đổi sang IQD
- BNB chuyển đổi sang IQD
- SOL chuyển đổi sang IQD
- USDC chuyển đổi sang IQD
- XRP chuyển đổi sang IQD
- STETH chuyển đổi sang IQD
- SMART chuyển đổi sang IQD
- DOGE chuyển đổi sang IQD
- TON chuyển đổi sang IQD
- TRX chuyển đổi sang IQD
- ADA chuyển đổi sang IQD
- AVAX chuyển đổi sang IQD
- WBTC chuyển đổi sang IQD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04523 |
USDT | 0.3817 |
BTC | 0.000006075 |
ETH | 0.00015 |
FIDA | 1.14 |
SOL | 0.002595 |
PEPE | 47,161.33 |
CAT | 9,614.24 |
CATI | 0.4504 |
POPCAT | 0.428 |
TAO | 0.0009319 |
ZBU | 0.08039 |
FTN | 0.1673 |
SUI | 0.2545 |
UXLINK | 0.5832 |
MEW | 72.30 |
Cách đổi từ Qtum sang Iraqi Dinar
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.