Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Gambian Dalasi (GMD) là D161.35. Với 105,325,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong GMD ở mức D1,114,763,879,060.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng GMD đã tăng theo D3.21, mức tăng +2.00%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng GMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là D6,573.74. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng GMD được ghi nhận là D51.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang GMD
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.46 | +2.03% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000388 | +1.57% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00096 | -1.94% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.45 | +2.38% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi QTUM sang GMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 161.35GMD |
2QTUM | 322.71GMD |
3QTUM | 484.07GMD |
4QTUM | 645.43GMD |
5QTUM | 806.79GMD |
6QTUM | 968.15GMD |
7QTUM | 1,129.51GMD |
8QTUM | 1,290.87GMD |
9QTUM | 1,452.23GMD |
10QTUM | 1,613.59GMD |
100QTUM | 16,135.90GMD |
500QTUM | 80,679.51GMD |
1000QTUM | 161,359.02GMD |
5000QTUM | 806,795.13GMD |
10000QTUM | 1,613,590.26GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMD | 0.006197QTUM |
2GMD | 0.01239QTUM |
3GMD | 0.01859QTUM |
4GMD | 0.02478QTUM |
5GMD | 0.03098QTUM |
6GMD | 0.03718QTUM |
7GMD | 0.04338QTUM |
8GMD | 0.04957QTUM |
9GMD | 0.05577QTUM |
10GMD | 0.06197QTUM |
100000GMD | 619.73QTUM |
500000GMD | 3,098.68QTUM |
1000000GMD | 6,197.36QTUM |
5000000GMD | 30,986.80QTUM |
10000000GMD | 61,973.60QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang CHF | CHF2.19 CHF |
QTUM chuyển đổi sang DKK | kr16.73 DKK |
QTUM chuyển đổi sang EGP | £115.18 EGP |
QTUM chuyển đổi sang VND | ₫62058.21 VND |
QTUM chuyển đổi sang BAM | KM4.39 BAM |
QTUM chuyển đổi sang UGX | USh9330.24 UGX |
QTUM chuyển đổi sang RON | lei11.21 RON |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang SAR | ﷼9.16 SAR |
QTUM chuyển đổi sang GHS | ₵36.62 GHS |
QTUM chuyển đổi sang KWD | د.ك0.75 KWD |
QTUM chuyển đổi sang NGN | ₦3597.31 NGN |
QTUM chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.92 BHD |
QTUM chuyển đổi sang XAF | FCFA1472.19 XAF |
QTUM chuyển đổi sang MMK | K5128.45 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GMD
- ETH chuyển đổi sang GMD
- USDT chuyển đổi sang GMD
- BNB chuyển đổi sang GMD
- SOL chuyển đổi sang GMD
- USDC chuyển đổi sang GMD
- XRP chuyển đổi sang GMD
- STETH chuyển đổi sang GMD
- SMART chuyển đổi sang GMD
- DOGE chuyển đổi sang GMD
- TON chuyển đổi sang GMD
- TRX chuyển đổi sang GMD
- ADA chuyển đổi sang GMD
- AVAX chuyển đổi sang GMD
- WBTC chuyển đổi sang GMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8999 |
USDT | 7.62 |
BTC | 0.0001209 |
ETH | 0.002983 |
FIDA | 23.02 |
SOL | 0.05227 |
CATI | 8.43 |
PEPE | 930,284.72 |
CAT | 182,940.21 |
POPCAT | 8.53 |
TAO | 0.01881 |
ZBU | 1.60 |
FTN | 3.34 |
UXLINK | 12.06 |
SUI | 5.14 |
ORDI | 0.2236 |
Cách đổi từ Qtum sang Gambian Dalasi
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.