Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Guernsey Pound (GGP) là £1.95. Với 105,325,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong GGP ở mức £161,467,774.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng GGP đã tăng theo £0.1032, mức tăng +3.71%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng GGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £78.40. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng GGP được ghi nhận là £0.6126.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang GGP
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.50 | +2.16% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.00004 | +3.89% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.000987 | +1.02% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.50 | +1.46% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Guernsey Pound
Bảng chuyển đổi QTUM sang GGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 1.95GGP |
2QTUM | 3.91GGP |
3QTUM | 5.87GGP |
4QTUM | 7.83GGP |
5QTUM | 9.79GGP |
6QTUM | 11.75GGP |
7QTUM | 13.71GGP |
8QTUM | 15.67GGP |
9QTUM | 17.63GGP |
10QTUM | 19.59GGP |
100QTUM | 195.96GGP |
500QTUM | 979.83GGP |
1000QTUM | 1,959.66GGP |
5000QTUM | 9,798.30GGP |
10000QTUM | 19,596.61GGP |
Bảng chuyển đổi GGP sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GGP | 0.5102QTUM |
2GGP | 1.02QTUM |
3GGP | 1.53QTUM |
4GGP | 2.04QTUM |
5GGP | 2.55QTUM |
6GGP | 3.06QTUM |
7GGP | 3.57QTUM |
8GGP | 4.08QTUM |
9GGP | 4.59QTUM |
10GGP | 5.10QTUM |
1000GGP | 510.29QTUM |
5000GGP | 2,551.46QTUM |
10000GGP | 5,102.92QTUM |
50000GGP | 25,514.61QTUM |
100000GGP | 51,029.22QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang CRC | ₡1324.70 CRC |
QTUM chuyển đổi sang ETB | Br145.51 ETB |
QTUM chuyển đổi sang IRR | ﷼106377.17 IRR |
QTUM chuyển đổi sang UYU | $U97.90 UYU |
QTUM chuyển đổi sang ALL | L234.63 ALL |
QTUM chuyển đổi sang AOA | Kz2182.40 AOA |
QTUM chuyển đổi sang BBD | $5.06 BBD |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang BSD | $2.53 BSD |
QTUM chuyển đổi sang BZD | $5.06 BZD |
QTUM chuyển đổi sang DJF | Fdj449.46 DJF |
QTUM chuyển đổi sang GIP | £1.98 GIP |
QTUM chuyển đổi sang GYD | $529.46 GYD |
QTUM chuyển đổi sang HRK | kn17.51 HRK |
QTUM chuyển đổi sang IQD | ع.د3312.60 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GGP
- ETH chuyển đổi sang GGP
- USDT chuyển đổi sang GGP
- BNB chuyển đổi sang GGP
- SOL chuyển đổi sang GGP
- USDC chuyển đổi sang GGP
- XRP chuyển đổi sang GGP
- STETH chuyển đổi sang GGP
- SMART chuyển đổi sang GGP
- DOGE chuyển đổi sang GGP
- TON chuyển đổi sang GGP
- TRX chuyển đổi sang GGP
- ADA chuyển đổi sang GGP
- AVAX chuyển đổi sang GGP
- WBTC chuyển đổi sang GGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.26 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01016 |
ETH | 0.2519 |
FIDA | 2,058.42 |
SOL | 4.39 |
CAT | 14,587,930.39 |
CATI | 726.87 |
PEPE | 79,396,396.83 |
POPCAT | 729.11 |
ZBU | 134.78 |
TAO | 1.59 |
FTN | 280.50 |
UXLINK | 1,054.34 |
SUI | 441.03 |
RATS | 5,189,096.32 |
Cách đổi từ Qtum sang Guernsey Pound
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guernsey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guernsey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Guernsey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.