Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč55.50. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong CZK ở mức Kč132,790,215,324.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng CZK đã tăng theo Kč2.77, mức tăng +5.02%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč2,276.26. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng CZK được ghi nhận là Kč17.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang CZK
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.44 | +5.43% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000386 | +4.89% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.000959 | -0.51% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.44 | +3.92% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi QTUM sang CZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 55.50CZK |
2QTUM | 111.01CZK |
3QTUM | 166.52CZK |
4QTUM | 222.03CZK |
5QTUM | 277.54CZK |
6QTUM | 333.05CZK |
7QTUM | 388.56CZK |
8QTUM | 444.07CZK |
9QTUM | 499.58CZK |
10QTUM | 555.09CZK |
100QTUM | 5,550.98CZK |
500QTUM | 27,754.91CZK |
1000QTUM | 55,509.83CZK |
5000QTUM | 277,549.19CZK |
10000QTUM | 555,098.38CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CZK | 0.01801QTUM |
2CZK | 0.03602QTUM |
3CZK | 0.05404QTUM |
4CZK | 0.07205QTUM |
5CZK | 0.09007QTUM |
6CZK | 0.108QTUM |
7CZK | 0.1261QTUM |
8CZK | 0.1441QTUM |
9CZK | 0.1621QTUM |
10CZK | 0.1801QTUM |
10000CZK | 180.14QTUM |
50000CZK | 900.74QTUM |
100000CZK | 1,801.48QTUM |
500000CZK | 9,007.41QTUM |
1000000CZK | 18,014.82QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang BDT | ৳287.00 BDT |
QTUM chuyển đổi sang HUF | Ft876.90 HUF |
QTUM chuyển đổi sang NOK | kr25.58 NOK |
QTUM chuyển đổi sang MAD | د.م.24.32 MAD |
QTUM chuyển đổi sang BTN | Nu.203.12 BTN |
QTUM chuyển đổi sang BGN | лв4.39 BGN |
QTUM chuyển đổi sang KES | KSh318.99 KES |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang MXN | $43.12 MXN |
QTUM chuyển đổi sang COP | $9404.61 COP |
QTUM chuyển đổi sang ILS | ₪8.94 ILS |
QTUM chuyển đổi sang CLP | $2244.88 CLP |
QTUM chuyển đổi sang NPR | रू325.00 NPR |
QTUM chuyển đổi sang GEL | ₾6.82 GEL |
QTUM chuyển đổi sang TND | د.ت7.60 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CZK
- ETH chuyển đổi sang CZK
- USDT chuyển đổi sang CZK
- BNB chuyển đổi sang CZK
- SOL chuyển đổi sang CZK
- USDC chuyển đổi sang CZK
- XRP chuyển đổi sang CZK
- STETH chuyển đổi sang CZK
- SMART chuyển đổi sang CZK
- DOGE chuyển đổi sang CZK
- TON chuyển đổi sang CZK
- TRX chuyển đổi sang CZK
- ADA chuyển đổi sang CZK
- AVAX chuyển đổi sang CZK
- WBTC chuyển đổi sang CZK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.59 |
USDT | 22.01 |
BTC | 0.0003473 |
ETH | 0.008635 |
FIDA | 66.46 |
PEPE | 2,691,212.15 |
SOL | 0.1462 |
CAT | 571,409.31 |
POPCAT | 23.34 |
USBT | 21.29 |
FTN | 9.67 |
TURBO | 3,740.52 |
BABYDOGE | 10,417,924,116.61 |
TAO | 0.05201 |
REEF | 4,956.79 |
MEW | 3,997.47 |
Cách đổi từ Qtum sang Czech Koruna
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.